Bản dịch của từ Throw out trong tiếng Việt

Throw out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Throw out (Verb)

ɵɹoʊ aʊt
ɵɹoʊ aʊt
01

Loại bỏ cái gì đó bởi vì bạn không còn muốn hoặc cần nó nữa.

To get rid of something because you no longer want or need it.

Ví dụ

Throw out old clothes before moving to a new city.

Vứt quần áo cũ trước khi chuyển đến thành phố mới.

She never throws out anything sentimental.

Cô ấy không bao giờ vứt bỏ bất cứ thứ gì đầy cảm xúc.

Do you think it's okay to throw out food waste?

Bạn có nghĩ rằng việc vứt rác thức ăn là đúng không?

Throw out (Phrase)

ɵɹoʊ aʊt
ɵɹoʊ aʊt
01

Để loại bỏ một cái gì đó từ một nơi bởi vì bạn không còn cần nó hoặc muốn nó.

To remove something from a place because you no longer need it or want it.

Ví dụ

Throw out old clothes before moving to a new city.

Vứt quần áo cũ trước khi chuyển đến thành phố mới.

Don't throw out valuable documents by mistake.

Đừng vứt tài liệu quý giá một cách nhầm lẫn.

Did you throw out the broken furniture in your apartment?

Bạn đã vứt đồ đạc hỏng trong căn hộ của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/throw out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] However, there was one incident where I accidentally left my keys inside the house and went to the rubbish [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with Throw out

Không có idiom phù hợp