Bản dịch của từ Throw out trong tiếng Việt
Throw out

Throw out (Verb)
Throw out old clothes before moving to a new city.
Vứt quần áo cũ trước khi chuyển đến thành phố mới.
She never throws out anything sentimental.
Cô ấy không bao giờ vứt bỏ bất cứ thứ gì đầy cảm xúc.
Do you think it's okay to throw out food waste?
Bạn có nghĩ rằng việc vứt rác thức ăn là đúng không?
Throw out (Phrase)
Throw out old clothes before moving to a new city.
Vứt quần áo cũ trước khi chuyển đến thành phố mới.
Don't throw out valuable documents by mistake.
Đừng vứt tài liệu quý giá một cách nhầm lẫn.
Did you throw out the broken furniture in your apartment?
Bạn đã vứt đồ đạc hỏng trong căn hộ của mình chưa?
Cụm động từ "throw out" có nghĩa là vứt bỏ hoặc loại bỏ một vật gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "throw out" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ hành động loại bỏ thứ không còn giá trị. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường dùng "throw away" với ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng từ và ngữ cảnh; tuy nhiên, cả hai đều ám chỉ hành động loại bỏ một vật thể.
Cụm từ "throw out" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "throw" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "thrawan", có nghĩa là ném hoặc quăng. "Out" được lấy từ tiếng Anglo-Saxon "ūt", có nghĩa là ra ngoài. Từ xa xưa, động từ này gắn liền với hành động loại bỏ hoặc vứt bỏ một vật gì đó ra ngoài không gian sống. Ngày nay, "throw out" đề cập đến việc tiêu hủy, từ bỏ hoặc không giữ một thứ gì đó, phản ánh rõ ràng nguyên nghĩa ban đầu của nó.
Cụm từ "throw out" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng liên quan đến việc loại bỏ hoặc từ chối điều gì đó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để chỉ hành động vứt bỏ đồ vật không cần thiết hoặc ý tưởng không còn phù hợp. Sự linh hoạt của cụm từ này cho phép nó kết hợp với các chủ đề khác nhau, từ môi trường đến quy trình làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
