Bản dịch của từ Throwaway trong tiếng Việt

Throwaway

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Throwaway (Adjective)

ɵɹˈoʊəwˌei
ɵɹˈoʊəwˌei
01

Biểu thị hoặc liên quan đến các sản phẩm sẽ bị loại bỏ sau khi sử dụng một hoặc một vài lần.

Denoting or relating to products that are intended to be discarded after being used once or a few times.

Ví dụ

The throwaway culture contributes to environmental pollution.

Văn hóa dùng và vứt góp phần vào ô nhiễm môi trường.

Disposable plastic bags are a common throwaway item in society.

Túi nhựa dùng một lần là một vật phẩm thải phổ biến trong xã hội.

02

(của một nhận xét) được thể hiện một cách bình thường hoặc nhẹ nhàng.

Of a remark expressed in a casual or understated way.

Ví dụ

She made a throwaway comment about the weather during the meeting.

Cô ấy đã đưa ra một bình luận thoáng qua về thời tiết trong cuộc họp.

His throwaway remark about the food offended some of the guests.

Bình luận thoáng qua của anh ấy về thức ăn làm một số khách mời bị xúc phạm.

Throwaway (Noun)

ɵɹˈoʊəwˌei
ɵɹˈoʊəwˌei
01

Một thứ dự định sẽ bị loại bỏ sau một thời gian ngắn sử dụng.

A thing intended to be discarded after brief use.

Ví dụ

The throwaway culture is evident in fast fashion industry.

Văn hóa đồ đạc dùng một lần rõ ràng trong ngành công nghiệp thời trang nhanh.

She prefers reusable items over throwaways for environmental reasons.

Cô ấy thích các vật dụng có thể tái sử dụng hơn là đồ dùng một lần vì lý do môi trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/throwaway/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.