Bản dịch của từ Throwaway trong tiếng Việt
Throwaway

Throwaway (Adjective)
The throwaway culture contributes to environmental pollution.
Văn hóa dùng và vứt góp phần vào ô nhiễm môi trường.
Disposable plastic bags are a common throwaway item in society.
Túi nhựa dùng một lần là một vật phẩm thải phổ biến trong xã hội.
Fast fashion promotes the use of throwaway clothing for profit.
Thời trang nhanh khuyến khích việc sử dụng quần áo dùng và vứt để kiếm lời.
She made a throwaway comment about the weather during the meeting.
Cô ấy đã đưa ra một bình luận thoáng qua về thời tiết trong cuộc họp.
His throwaway remark about the food offended some of the guests.
Bình luận thoáng qua của anh ấy về thức ăn làm một số khách mời bị xúc phạm.
The throwaway statement he made was not taken seriously by anyone.
Tuyên bố thoáng qua mà anh ấy đưa ra không được ai coi trọng.
Throwaway (Noun)
The throwaway culture is evident in fast fashion industry.
Văn hóa đồ đạc dùng một lần rõ ràng trong ngành công nghiệp thời trang nhanh.
She prefers reusable items over throwaways for environmental reasons.
Cô ấy thích các vật dụng có thể tái sử dụng hơn là đồ dùng một lần vì lý do môi trường.
The company aims to reduce the production of throwaways by 50%.
Công ty mục tiêu giảm sản xuất đồ dùng một lần đi 50%.
Họ từ
Từ "throwaway" là một tính từ và danh từ tiếng Anh, thường dùng để chỉ những vật phẩm hoặc sản phẩm được thiết kế để sử dụng một lần hoặc không cần sử dụng lại. Trong ngữ cảnh tiêu dùng, nó thể hiện sự lãng phí và sự gia tăng rác thải. Về phiên bản tiếng Anh, "throwaway" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm, viết hay ý nghĩa.
Từ "throwaway" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "throw" có nghĩa là ném, và hậu tố "away" có nghĩa là rời bỏ hoặc loại bỏ. Cấu trúc này bắt nguồn từ tiếng Latin "jactare" (ném đi) kết hợp với các nguyên tắc ngữ nghĩa của thời kỳ Trung Cổ. Trong lịch sử, "throwaway" đã được sử dụng để chỉ những vật phẩm hoặc sản phẩm không có giá trị lâu dài, dẫn đến việc loại bỏ chúng sau khi sử dụng. Từ này hiện nay thường liên quan đến việc tiêu dùng không bền vững và ý thức về môi trường trong xã hội hiện đại.
Từ "throwaway" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, mặc dù nó có thể xuất hiện trong phần Đọc và Nghe khi thảo luận về tiêu dùng bền vững hoặc các vấn đề liên quan đến môi trường. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những món đồ dùng một lần, ví dụ như bao bì thực phẩm hoặc sản phẩm nhựa dùng một lần. Sự phổ biến của nó tăng lên trong các cuộc thảo luận về lối sống "nhất thời" và các vấn đề xã hội liên quan đến chất thải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



