Bản dịch của từ Throwed trong tiếng Việt

Throwed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Throwed (Verb)

ɵɹoʊd
ɵɹoʊd
01

(không chuẩn, phương ngữ) quá khứ phân từ ném; ném.

Nonstandard dialectal past participle of throw thrown.

Ví dụ

She throwed the ball to her friend during the game.

Cô ấy ném bóng cho bạn cô ấy trong trận đấu.

He never throwed away any of his childhood toys.

Anh ấy không bao giờ vứt bỏ bất kỳ đồ chơi nào từ thời thơ ấu của mình.

Did they throwed a surprise party for their classmate last night?

Họ đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho bạn cùng lớp của họ vào tối qua chứ?

02

(không chuẩn, phương ngữ) quá khứ ném đơn giản; đã ném.

Nonstandard dialectal simple past of throw threw.

Ví dụ

She throwed the ball to her friend during the game.

Cô ấy ném quả bóng cho bạn cô trong trận đấu.

He never throwed away any of his childhood toys.

Anh ấy chưa bao giờ vứt bỏ bất kỳ đồ chơi nào từ thời thơ ấu của mình.

Did they throwed a surprise party for their classmate last week?

Họ đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho bạn cùng lớp của họ tuần trước chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/throwed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Even when I am snowed under with work on that day, I will try to an extravagant party as a birthday celebration [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] In some sports, being able to run extremely fast, or lift or something very heavy is one of the main aspects of the sport [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] However, there was one incident where I accidentally left my keys inside the house and went out to out the rubbish [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Some will hang out with their friends, travel to some sort of amusement such as shops and restaurants, or parties as a way to relieve their tension [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng

Idiom with Throwed

Không có idiom phù hợp