Bản dịch của từ Throwed trong tiếng Việt
Throwed

Throwed (Verb)
(không chuẩn, phương ngữ) quá khứ phân từ ném; ném.
Nonstandard dialectal past participle of throw thrown.
She throwed the ball to her friend during the game.
Cô ấy ném bóng cho bạn cô ấy trong trận đấu.
He never throwed away any of his childhood toys.
Anh ấy không bao giờ vứt bỏ bất kỳ đồ chơi nào từ thời thơ ấu của mình.
Did they throwed a surprise party for their classmate last night?
Họ đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho bạn cùng lớp của họ vào tối qua chứ?
(không chuẩn, phương ngữ) quá khứ ném đơn giản; đã ném.
Nonstandard dialectal simple past of throw threw.
She throwed the ball to her friend during the game.
Cô ấy ném quả bóng cho bạn cô trong trận đấu.
He never throwed away any of his childhood toys.
Anh ấy chưa bao giờ vứt bỏ bất kỳ đồ chơi nào từ thời thơ ấu của mình.
Did they throwed a surprise party for their classmate last week?
Họ đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho bạn cùng lớp của họ tuần trước chứ?
Họ từ
"Throwed" là một dạng ngữ pháp không chuẩn của động từ "throw", có nghĩa là “ném” trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh chuẩn, dạng quá khứ của "throw" là "threw". Sự sử dụng "throwed" thường xuất hiện trong tiếng lóng hoặc trong các phương ngữ không chính thức, đặc biệt là trong văn nói của một số khu vực ở Mỹ. Tuy nhiên, trong cả văn viết lẫn văn nói chính thống, việc sử dụng "threw" là bắt buộc để đảm bảo tính chính xác ngữ pháp.
Từ "throwed" là một dạng không chuẩn của động từ "throw", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þrawan", bắt nguồn từ tiếng Latin "torrere", mang nghĩa là "quăng" hoặc "ném". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự biến đổi của các hình thức động từ trong tiếng Anh, nhưng "throwed" thường được coi là một lỗi ngữ pháp thay vì biến thể chuẩn. Việc sử dụng từ này phản ánh xu hướng trong các phương ngữ và sự thay đổi của ngôn ngữ thông qua thời gian.
Từ "throwed" là một dạng không chuẩn của động từ "throw", vốn được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất ngữ pháp sai lệch. Trong các văn cảnh khác, “throwed” có thể được tìm thấy trong tiếng lóng hoặc trong ngữ cảnh không chính thức, thường sử dụng để thể hiện sự không chính xác hoặc giản dị trong diễn đạt. Tuy nhiên, để thể hiện sự trang trọng và chính xác, "threw" là dạng đúng của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



