Bản dịch của từ Thymidine trong tiếng Việt

Thymidine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thymidine (Noun)

01

Một nucleoside tinh thể có trong dna, bao gồm thymine liên kết với deoxyribose.

A crystalline nucleoside present in dna consisting of thymine linked to deoxyribose.

Ví dụ

Thymidine is a key component of DNA structure in living organisms.

Thymidine là một thành phần quan trọng của cấu trúc DNA trong các sinh vật sống.

Some people may not fully understand the role of thymidine in genetics.

Một số người có thể không hiểu rõ về vai trò của thymidine trong di truyền.

Is thymidine commonly discussed in IELTS speaking topics about biology and genetics?

Thymidine có thường được thảo luận trong chủ đề nói IELTS về sinh học và di truyền không?

Thymidine is essential for DNA replication in human cells.

Thymidine là cần thiết cho sao chép DNA trong tế bào người.

Some people may have a deficiency of thymidine in their system.

Một số người có thể thiếu thymidine trong hệ thống của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thymidine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thymidine

Không có idiom phù hợp