Bản dịch của từ Tie rod trong tiếng Việt

Tie rod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tie rod (Noun)

tɑɪ ɹɑd
tɑɪ ɹɑd
01

Một thanh có tác dụng như một thanh giằng trong một tòa nhà hoặc công trình khác, hoặc trong thiết bị lái của xe cơ giới.

A rod acting as a tie in a building or other structure, or in the steering gear of a motor vehicle.

Ví dụ

The construction workers reinforced the tie rod in the building.

Các công nhân xây dựng đã gia cố thanh cột kết cấu trong tòa nhà.

The tie rod in the vehicle's steering system needed replacement.

Thanh cột kết cấu trong hệ thống lái của xe cần được thay thế.

The engineer inspected the tie rod to ensure structural stability.

Kỹ sư đã kiểm tra thanh cột kết cấu để đảm bảo ổn định cấu trúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tie rod/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tie rod

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.