Bản dịch của từ Tie rod trong tiếng Việt
Tie rod

Tie rod (Noun)
The construction workers reinforced the tie rod in the building.
Các công nhân xây dựng đã gia cố thanh cột kết cấu trong tòa nhà.
The tie rod in the vehicle's steering system needed replacement.
Thanh cột kết cấu trong hệ thống lái của xe cần được thay thế.
The engineer inspected the tie rod to ensure structural stability.
Kỹ sư đã kiểm tra thanh cột kết cấu để đảm bảo ổn định cấu trúc.
"Tiếp đạn" là một thuật ngữ kỹ thuật trong ngành cơ khí, thường được sử dụng để chỉ một phần của hệ thống treo hoặc hệ thống dẫn động trong ô tô, có chức năng kết nối và giữ các bộ phận với nhau, đảm bảo tính ổn định và điều khiển chính xác cho phương tiện. Trong tiếng Anh, "tie rod" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù có thể có sự phân biệt nhỏ trong ngữ âm giữa hai biến thể.
Từ "tie rod" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "tie" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "tīgan", mang nghĩa là kết nối hay buộc lại, và "rod" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rōd", chỉ một thanh hoặc que dài. Từ này được sử dụng trong kỹ thuật cơ khí, có lịch sử từ thế kỷ 19 khi cần thiết phải kết nối các thành phần trong cấu trúc. Ngày nay, "tie rod" chỉ các thanh kim loại dùng để duy trì ổn định cho các cấu trúc hoặc thành phần.
Từ "tie rod" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và công nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực cơ khí và xây dựng. Trong phần nghe và đọc của IELTS, từ này có thể xuất hiện liên quan đến các chủ đề về cấu trúc và thiết kế cơ khí, nhưng tần suất thấp. Trong phần nói và viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về các thành phần của máy móc hoặc công trình. "Tie rod" chủ yếu được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến kết cấu, chịu lực, và sự ổn định trong kỹ thuật.