Bản dịch của từ Time allotment trong tiếng Việt

Time allotment

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Time allotment (Phrase)

taɪm əlˈɑtmnt
taɪm əlˈɑtmnt
01

Hành động phân bổ một lượng thời gian nhất định cho một hoạt động hoặc nhiệm vụ cụ thể.

The action of allocating a certain amount of time to a particular activity or task.

Ví dụ

Time allotment is crucial for IELTS writing and speaking preparation.

Phân bổ thời gian quan trọng cho việc chuẩn bị IELTS writing và speaking.

Neglecting time allotment can lead to poor performance in the IELTS test.

Bỏ qua việc phân bổ thời gian có thể dẫn đến kết quả kém trong bài kiểm tra IELTS.

Have you considered your time allotment strategy for the speaking section?

Bạn đã xem xét chiến lược phân bổ thời gian cho phần thi speaking chưa?

I always struggle with time allotment during my IELTS writing practice.

Tôi luôn gặp khó khăn với việc phân bổ thời gian trong luyện viết IELTS.

Not having a proper time allotment plan can lead to poor performance.

Không có kế hoạch phân bổ thời gian đúng đắn có thể dẫn đến hiệu suất kém.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/time allotment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Time allotment

Không có idiom phù hợp