Bản dịch của từ Time deposit trong tiếng Việt
Time deposit

Time deposit (Noun)
Many people choose a time deposit for better interest rates.
Nhiều người chọn gửi tiết kiệm để có lãi suất cao hơn.
I don't like time deposits because they tie up my money.
Tôi không thích gửi tiết kiệm vì nó làm tiền của tôi bị khóa.
Do you prefer a time deposit or a regular savings account?
Bạn thích gửi tiết kiệm hay tài khoản tiết kiệm thông thường hơn?
Tiền gửi có kỳ hạn (time deposit) là một hình thức đầu tư tài chính trong đó khách hàng gửi một khoản tiền nhất định vào ngân hàng trong một thời gian xác định, với lãi suất cao hơn so với tài khoản tiết kiệm thông thường. Trong tiếng Anh, khái niệm này giữ nguyên cả phiên bản Mỹ và Anh, không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng thực tiễn sử dụng có thể thay đổi tùy theo quy định ngân hàng của từng quốc gia. Tiền gửi có kỳ hạn thường được sử dụng như một cách để bảo toàn và sinh lãi cho tiền nhàn rỗi.
Cụm từ "time deposit" xuất phát từ tiếng Latinh, với "tempus" có nghĩa là thời gian. Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ một hình thức gửi tiền vào ngân hàng trong một khoảng thời gian nhất định, với lãi suất thường cao hơn so với tài khoản tiết kiệm thông thường. Sự phát triển của "time deposit" biểu thị sự gia tăng của các sản phẩm tài chính theo thời gian, nơi người gửi tiền cam kết giữ tiền trong một khoảng thời gian nhất định để có lợi suất cao hơn. Việc này phản ánh sự kết nối giữa thời gian và lợi ích tài chính, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của thời gian trong các quyết định đầu tư.
Cụm từ "time deposit" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi mà các chủ đề liên quan đến tài chính và ngân hàng thường xuyên được khai thác. Trong các ngữ cảnh khác, "time deposit" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ một hình thức gửi tiền với lãi suất cố định trong một khoảng thời gian nhất định. Các tình huống phổ biến bao gồm việc tư vấn tài chính, lập kế hoạch đầu tư hoặc thông tin về sản phẩm ngân hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp