Bản dịch của từ Time deposit trong tiếng Việt

Time deposit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Time deposit (Noun)

taɪm dɪpˈɑzɪt
taɪm dɪpˈɑzɪt
01

Tiền gửi vào ngân hàng không thể rút ra trong một khoảng thời gian nhất định mà không bị phạt.

A deposit in a bank that cannot be withdrawn for a specified period of time without incurring a penalty.

Ví dụ

Many people choose a time deposit for better interest rates.

Nhiều người chọn gửi tiết kiệm để có lãi suất cao hơn.

I don't like time deposits because they tie up my money.

Tôi không thích gửi tiết kiệm vì nó làm tiền của tôi bị khóa.

Do you prefer a time deposit or a regular savings account?

Bạn thích gửi tiết kiệm hay tài khoản tiết kiệm thông thường hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/time deposit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Time deposit

Không có idiom phù hợp