Bản dịch của từ Incurring trong tiếng Việt
Incurring
Incurring (Verb)
Many people incur debts when they overspend on social events.
Nhiều người mắc nợ khi họ chi tiêu quá mức cho các sự kiện xã hội.
She does not incur fines by following social guidelines.
Cô ấy không mắc phí phạt khi tuân thủ các hướng dẫn xã hội.
Are you incurring problems by ignoring social responsibilities?
Bạn có đang gặp vấn đề khi phớt lờ trách nhiệm xã hội không?
She risked incurring a fine for not wearing a face mask.
Cô ấy đã mạo hiểm gánh một khoản phạt vì không đeo khẩu trang.
Students should avoid incurring penalties for plagiarism in their essays.
Học sinh nên tránh gánh các hình phạt vì sao chép trong bài luận của họ.
Dạng động từ của Incurring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incur |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incurred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incurred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incurs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incurring |
Incurring (Idiom)
Many activists are incurring the wrath of local authorities every day.
Nhiều nhà hoạt động đang gây phẫn nộ cho chính quyền địa phương hàng ngày.
They are not incurring the wrath of their neighbors with loud parties.
Họ không gây phẫn nộ cho hàng xóm với những bữa tiệc ồn ào.
Are you incurring the wrath of your friends by ignoring them?
Bạn có đang gây phẫn nộ cho bạn bè bằng cách phớt lờ họ không?
His rude behavior resulted in incurring the wrath of his boss.
Hành vi thô lỗ của anh ấy dẫn đến việc phải chịu sự tức giận của sếp.
Avoiding conflicts is crucial to not incurring unnecessary anger in society.
Tránh xung đột là rất quan trọng để không gây ra sự tức giận không cần thiết trong xã hội.
Họ từ
Từ "incurring" là dạng hiện tại tiếp diễn của động từ "incur", có nghĩa là phải chịu đựng hoặc gánh chịu một điều gì đó, thường liên quan đến chi phí, nợ nần hoặc trách nhiệm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự để diễn đạt việc phát sinh tổn thất hoặc nghĩa vụ tài chính. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "incurring" một cách thường xuyên hơn trong các tình huống thương mại so với tiếng Anh Anh.
Từ "incurring" có nguồn gốc từ động từ La tinh "incurrere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "currere" có nghĩa là "chạy". Nghĩa gốc của "incurrere" là "chạy vào", liên quan đến việc gặp phải hoặc phải chịu đựng điều gì đó. Theo thời gian, từ này tiến hóa để chỉ việc mang lại trách nhiệm, nợ nần hay hậu quả từ các hành động của bản thân. Hiện nay, "incurring" ám chỉ hành động gánh chịu những trách nhiệm tiêu cực hoặc chi phí tài chính.
Từ "incurring" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, liên quan đến các ngữ cảnh tài chính hoặc pháp lý. Tần suất sử dụng từ này có thể cao khi thảo luận về các khoản chi tiêu, nợ nần hoặc trách nhiệm pháp lý. Ngoài ra, "incurring" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo và quản lý rủi ro, diễn tả việc tạo ra hoặc chịu đựng một cái gì đó không mong muốn. Các tình huống thường gặp bao gồm hợp đồng tài chính, yêu cầu bồi thường, hoặc phân tích chi phí trong quản lý dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp