Bản dịch của từ Incurring trong tiếng Việt
Incurring

Incurring(Verb)
Dạng động từ của Incurring (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incur |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incurred |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incurred |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incurs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incurring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "incurring" là dạng hiện tại tiếp diễn của động từ "incur", có nghĩa là phải chịu đựng hoặc gánh chịu một điều gì đó, thường liên quan đến chi phí, nợ nần hoặc trách nhiệm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự để diễn đạt việc phát sinh tổn thất hoặc nghĩa vụ tài chính. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "incurring" một cách thường xuyên hơn trong các tình huống thương mại so với tiếng Anh Anh.
Từ "incurring" có nguồn gốc từ động từ La tinh "incurrere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "currere" có nghĩa là "chạy". Nghĩa gốc của "incurrere" là "chạy vào", liên quan đến việc gặp phải hoặc phải chịu đựng điều gì đó. Theo thời gian, từ này tiến hóa để chỉ việc mang lại trách nhiệm, nợ nần hay hậu quả từ các hành động của bản thân. Hiện nay, "incurring" ám chỉ hành động gánh chịu những trách nhiệm tiêu cực hoặc chi phí tài chính.
Từ "incurring" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, liên quan đến các ngữ cảnh tài chính hoặc pháp lý. Tần suất sử dụng từ này có thể cao khi thảo luận về các khoản chi tiêu, nợ nần hoặc trách nhiệm pháp lý. Ngoài ra, "incurring" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo và quản lý rủi ro, diễn tả việc tạo ra hoặc chịu đựng một cái gì đó không mong muốn. Các tình huống thường gặp bao gồm hợp đồng tài chính, yêu cầu bồi thường, hoặc phân tích chi phí trong quản lý dự án.
Họ từ
Từ "incurring" là dạng hiện tại tiếp diễn của động từ "incur", có nghĩa là phải chịu đựng hoặc gánh chịu một điều gì đó, thường liên quan đến chi phí, nợ nần hoặc trách nhiệm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự để diễn đạt việc phát sinh tổn thất hoặc nghĩa vụ tài chính. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "incurring" một cách thường xuyên hơn trong các tình huống thương mại so với tiếng Anh Anh.
Từ "incurring" có nguồn gốc từ động từ La tinh "incurrere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "currere" có nghĩa là "chạy". Nghĩa gốc của "incurrere" là "chạy vào", liên quan đến việc gặp phải hoặc phải chịu đựng điều gì đó. Theo thời gian, từ này tiến hóa để chỉ việc mang lại trách nhiệm, nợ nần hay hậu quả từ các hành động của bản thân. Hiện nay, "incurring" ám chỉ hành động gánh chịu những trách nhiệm tiêu cực hoặc chi phí tài chính.
Từ "incurring" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, liên quan đến các ngữ cảnh tài chính hoặc pháp lý. Tần suất sử dụng từ này có thể cao khi thảo luận về các khoản chi tiêu, nợ nần hoặc trách nhiệm pháp lý. Ngoài ra, "incurring" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo và quản lý rủi ro, diễn tả việc tạo ra hoặc chịu đựng một cái gì đó không mong muốn. Các tình huống thường gặp bao gồm hợp đồng tài chính, yêu cầu bồi thường, hoặc phân tích chi phí trong quản lý dự án.
