Bản dịch của từ Time fuse trong tiếng Việt
Time fuse

Time fuse (Noun)
The military used a time fuse to control the explosion timing.
Quân đội đã sử dụng một thời gian đền để kiểm soát thời gian phát nổ.
The bomb didn't detonate due to a faulty time fuse.
Quả bom không phát nổ do một thời gian đền bị lỗi.
Did the engineers install the time fuse correctly for safety?
Các kỹ sư đã lắp đặt thời gian đền đúng cách để an toàn chưa?
"Time fuse" là một thuật ngữ được sử dụng trong kỹ thuật nổ và quân sự, chỉ một thiết bị cho phép kiểm soát thời gian nổ của một quả bom hoặc thiết bị nổ khác. Được thiết kế để kích hoạt sau một khoảng thời gian nhất định, time fuse có thể được sử dụng trong cả tình huống quân sự và trong lĩnh vực xây dựng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cùng ý nghĩa và cách viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng ở hai vùng miền có thể khác nhau, ảnh hưởng bởi văn hóa và quy định an toàn.
Từ "time fuse" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh là "time" và "fuse". "Time" xuất phát từ tiếng Latinh "tempus", có nghĩa là khoảng thời gian, trong khi "fuse" xuất phát từ tiếng Latinh "fusus", có nghĩa là làm chảy hoặc hòa tan. Lịch sử của "time fuse" liên quan đến việc sử dụng ngòi nổ thời gian trong quân sự và công nghiệp, nhằm kích hoạt một thiết bị nổ sau một khoảng thời gian nhất định. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này bao hàm sự kết hợp giữa thời gian và sự kích hoạt, phản ánh tính chất chính xác và có thể điều chỉnh của nó trong các ứng dụng hiện đại.
Cụm từ "time fuse" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói, thường liên quan đến các chủ đề về an toàn, kỹ thuật hoặc quân sự. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thiết bị nổ hoặc trong các tác phẩm văn học mô tả những yếu tố khẩn cấp, tạo ra sự hồi hộp hay căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp