Bản dịch của từ Time fuse trong tiếng Việt

Time fuse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Time fuse (Noun)

tˈaɪmfəs
tˈaɪmfəs
01

Một cơ chế trì hoãn điều chỉnh khoảng thời gian từ khi vũ khí bắt lửa đến khi điện tích của nó phát nổ.

A delay mechanism that regulates the time interval between the ignition of a weapon and the explosion of its charge.

Ví dụ

The military used a time fuse to control the explosion timing.

Quân đội đã sử dụng một thời gian đền để kiểm soát thời gian phát nổ.

The bomb didn't detonate due to a faulty time fuse.

Quả bom không phát nổ do một thời gian đền bị lỗi.

Did the engineers install the time fuse correctly for safety?

Các kỹ sư đã lắp đặt thời gian đền đúng cách để an toàn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/time fuse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Time fuse

Không có idiom phù hợp