Bản dịch của từ Time is money trong tiếng Việt
Time is money

Time is money (Idiom)
Many believe that time is money in today's fast-paced society.
Nhiều người tin rằng thời gian là tiền trong xã hội hiện đại.
People should not waste time, as time is money.
Mọi người không nên lãng phí thời gian, vì thời gian là tiền.
Do you agree that time is money in social interactions?
Bạn có đồng ý rằng thời gian là tiền trong các mối quan hệ xã hội không?
Câu thành ngữ "time is money" nhấn mạnh sự quan trọng của thời gian trong bối cảnh kinh tế và kinh doanh. Nó diễn tả quan điểm rằng thời gian quý giá như tiền bạc, và việc lãng phí thời gian có thể dẫn đến tổn thất tài chính. Trong tiếng Anh, câu này có cách dùng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, khẳng định sự phổ biến của nó trong các giao tiếp thương mại, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết.
Câu thành ngữ "time is money" xuất phát từ nguyên tắc kinh tế mà Benjamin Franklin đã trình bày trong tác phẩm của ông vào thế kỷ 18. Cụm từ này mang yếu tố cấu trúc từ ngữ, trong đó "time" (thời gian) và "money" (tiền bạc) được đặt ngang hàng. Xuất phát từ tiếng Latin, "tempus" có nghĩa là thời gian, biểu thị sự quý giá của thời gian trong bối cảnh kinh tế. Ý nghĩa hiện tại thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa quản lý thời gian và hiệu quả tài chính.
Câu thành ngữ "time is money" được sử dụng khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà thí sinh thường phải thảo luận về quản lý thời gian và hiệu quả kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, câu này thường được áp dụng trong kinh doanh và quản lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng thời gian một cách hiệu quả để tối đa hóa lợi nhuận. Câu thành ngữ này cũng phản ánh tư tưởng hiện đại về giá trị của thời gian trong xã hội ngày càng bận rộn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



