Bản dịch của từ Time tested trong tiếng Việt
Time tested

Time tested (Idiom)
Được chứng minh bằng kinh nghiệm là có hiệu quả hoặc đáng tin cậy.
Proven by experience to be effective or reliable.
Her time-tested advice helped me improve my writing skills.
Lời khuyên được thử nghiệm của cô ấy giúp tôi cải thiện kỹ năng viết của mình.
Ignoring time-tested strategies can hinder your IELTS preparation progress.
Bỏ qua các chiến lược đã được thử nghiệm có thể ngăn trở tiến triển trong việc chuẩn bị cho bài thi IELTS của bạn.
Have you found any time-tested methods for managing your time effectively?
Bạn đã tìm thấy bất kỳ phương pháp nào được thử nghiệm để quản lý thời gian hiệu quả chưa?
Time-tested methods are essential for IELTS success.
Phương pháp đã được thử nghiệm qua thời gian là cần thiết để đạt được thành công trong IELTS.
Avoid using unproven techniques in your IELTS preparation.
Tránh sử dụng các kỹ thuật chưa được chứng minh trong việc chuẩn bị cho IELTS của bạn.
Have you heard of any time-tested strategies for IELTS writing?
Bạn đã nghe về bất kỳ chiến lược nào đã được thử nghiệm qua thời gian cho viết IELTS chưa?
Đã vượt qua thử thách của thời gian.
Having stood the test of time.
Her time-tested advice helped me succeed in the IELTS exam.
Lời khuyên đã được thử nghiệm thời gian của cô ấy đã giúp tôi thành công trong kỳ thi IELTS.
Ignoring time-tested traditions can lead to misunderstandings in cross-cultural communication.
Bỏ qua những truyền thống đã được thử nghiệm thời gian có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp đa văn hóa.
Have you found any time-tested strategies for improving vocabulary in IELTS?
Bạn đã tìm thấy bất kỳ chiến lược nào đã được thử nghiệm thời gian để cải thiện từ vựng trong IELTS chưa?
Cụm từ "time-tested" thường được sử dụng để chỉ cái gì đó đã được chứng minh qua thời gian và vẫn giữ được giá trị hoặc hiệu quả. Cụm từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được phát âm khác nhau nhẹ nhàng, do sự khác biệt về ngữ điệu giữa hai phương ngữ. "Time-tested" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, kinh doanh và triết lý để nhấn mạnh sự đáng tin cậy của một phương pháp hoặc lý thuyết.
Cụm từ "time tested" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "tempus" nghĩa là "thời gian". Nguyên gốc ý chỉ những điều đã qua thử thách của thời gian, cho thấy tính bền vững và giá trị của một khái niệm hoặc sản phẩm. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những giá trị, phương pháp hoặc sản phẩm đã được chứng minh hiệu quả qua thời gian, thể hiện sự tin cậy và độ bền vững.
Cụm từ "time tested" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các khái niệm, phương pháp hoặc sản phẩm đã chứng minh được hiệu quả qua thời gian. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để miêu tả những phương pháp, giáo lý hoặc lý thuyết đã được kiểm chứng trong thực tiễn và được chấp nhận rộng rãi, nhấn mạnh tính bền vững và đáng tin cậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
