Bản dịch của từ Time tested trong tiếng Việt
Time tested

Time tested(Idiom)
Được chứng minh bằng kinh nghiệm là có hiệu quả hoặc đáng tin cậy.
Proven by experience to be effective or reliable.
Đã vượt qua thử thách của thời gian.
Having stood the test of time.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "time-tested" thường được sử dụng để chỉ cái gì đó đã được chứng minh qua thời gian và vẫn giữ được giá trị hoặc hiệu quả. Cụm từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được phát âm khác nhau nhẹ nhàng, do sự khác biệt về ngữ điệu giữa hai phương ngữ. "Time-tested" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, kinh doanh và triết lý để nhấn mạnh sự đáng tin cậy của một phương pháp hoặc lý thuyết.
Cụm từ "time tested" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "tempus" nghĩa là "thời gian". Nguyên gốc ý chỉ những điều đã qua thử thách của thời gian, cho thấy tính bền vững và giá trị của một khái niệm hoặc sản phẩm. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những giá trị, phương pháp hoặc sản phẩm đã được chứng minh hiệu quả qua thời gian, thể hiện sự tin cậy và độ bền vững.
Cụm từ "time tested" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các khái niệm, phương pháp hoặc sản phẩm đã chứng minh được hiệu quả qua thời gian. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để miêu tả những phương pháp, giáo lý hoặc lý thuyết đã được kiểm chứng trong thực tiễn và được chấp nhận rộng rãi, nhấn mạnh tính bền vững và đáng tin cậy.
Cụm từ "time-tested" thường được sử dụng để chỉ cái gì đó đã được chứng minh qua thời gian và vẫn giữ được giá trị hoặc hiệu quả. Cụm từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được phát âm khác nhau nhẹ nhàng, do sự khác biệt về ngữ điệu giữa hai phương ngữ. "Time-tested" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, kinh doanh và triết lý để nhấn mạnh sự đáng tin cậy của một phương pháp hoặc lý thuyết.
Cụm từ "time tested" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "tempus" nghĩa là "thời gian". Nguyên gốc ý chỉ những điều đã qua thử thách của thời gian, cho thấy tính bền vững và giá trị của một khái niệm hoặc sản phẩm. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những giá trị, phương pháp hoặc sản phẩm đã được chứng minh hiệu quả qua thời gian, thể hiện sự tin cậy và độ bền vững.
Cụm từ "time tested" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các khái niệm, phương pháp hoặc sản phẩm đã chứng minh được hiệu quả qua thời gian. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để miêu tả những phương pháp, giáo lý hoặc lý thuyết đã được kiểm chứng trong thực tiễn và được chấp nhận rộng rãi, nhấn mạnh tính bền vững và đáng tin cậy.
