Bản dịch của từ Timeworn trong tiếng Việt
Timeworn

Timeworn (Adjective)
Her timeworn argument failed to convince the audience.
Lập luận cũ kỹ của cô ấy không thuyết phục được khán giả.
Using timeworn phrases can make your writing seem unoriginal.
Sử dụng các cụm từ cũ kỹ có thể làm cho văn của bạn trở nên không mới lạ.
Is it advisable to avoid timeworn expressions in IELTS essays?
Có nên tránh những cách diễn đạt cũ kỹ trong bài luận IELTS không?
The timeworn buildings in the city tell stories of the past.
Các tòa nhà cũ kỹ ở thành phố kể chuyện về quá khứ.
The new shopping mall is modern, not timeworn like the old market.
Trung tâm mua sắm mới là hiện đại, không cũ kỹ như chợ cũ.
Are there any timeworn traditions that are still practiced in your country?
Có bất kỳ truyền thống cũ kỹ nào vẫn được thực hành ở đất nước của bạn không?
"Timeworn" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái của một đối tượng đã bị ảnh hưởng bởi thời gian, có thể là do sự lão hóa, hao mòn hoặc mất đi vẻ đẹp ban đầu. Từ này thường được sử dụng để chỉ các vật thể như sách cổ, đồ vật hoặc các công trình kiến trúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "timeworn" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn học và miêu tả.
"Timeworn" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp yếu tố "time" (thời gian) và "worn" (mòn). Từ "worn" bắt nguồn từ động từ "wear", có nguồn gốc từ từ Pháp cổ "suir", mang nghĩa là làm mòn qua thời gian. Qua các thời kỳ, "timeworn" đã phát triển để chỉ những điều hoặc vật thể đã trải qua thử thách của thời gian, thường mang theo dấu tích của sự cũ kỹ, hư hại hoặc hoài niệm, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại.
Từ "timeworn" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù nó có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết với liên quan đến chủ đề di sản văn hóa hoặc lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, "timeworn" thường được sử dụng để chỉ những đồ vật, kiến trúc hoặc truyền thống đã trải qua thời gian và mang dấu ấn của lịch sử. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn hóa nghệ thuật, lịch sử và tài liệu khảo cổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp