Bản dịch của từ Timeworn trong tiếng Việt

Timeworn

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Timeworn (Adjective)

tˈaɪmwoʊɹn
tˈaɪmwoʊɹn
01

Tầm thường hoặc sáo rỗng; bị hackneyed hoặc sử dụng quá mức.

Banal or trite hackneyed or overused.

Ví dụ

Her timeworn argument failed to convince the audience.

Lập luận cũ kỹ của cô ấy không thuyết phục được khán giả.

Using timeworn phrases can make your writing seem unoriginal.

Sử dụng các cụm từ cũ kỹ có thể làm cho văn của bạn trở nên không mới lạ.

Is it advisable to avoid timeworn expressions in IELTS essays?

Có nên tránh những cách diễn đạt cũ kỹ trong bài luận IELTS không?

02

Hiển thị ảnh hưởng hao mòn do sử dụng lâu dài.

Showing the effects of wear due to long use.

Ví dụ

The timeworn buildings in the city tell stories of the past.

Các tòa nhà cũ kỹ ở thành phố kể chuyện về quá khứ.

The new shopping mall is modern, not timeworn like the old market.

Trung tâm mua sắm mới là hiện đại, không cũ kỹ như chợ cũ.

Are there any timeworn traditions that are still practiced in your country?

Có bất kỳ truyền thống cũ kỹ nào vẫn được thực hành ở đất nước của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/timeworn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Timeworn

Không có idiom phù hợp