Bản dịch của từ Tinea trong tiếng Việt

Tinea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tinea (Noun)

01

(bệnh lý) nhiễm nấm da, thường được gọi là nấm ngoài da.

Pathology a fungal infection of the skin known generally as ringworm.

Ví dụ

Tinea affects many children in schools across the United States.

Tinea ảnh hưởng đến nhiều trẻ em trong các trường ở Hoa Kỳ.

Tinea does not discriminate; it can affect anyone at any age.

Tinea không phân biệt; nó có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai ở mọi độ tuổi.

Is tinea common among adults in urban areas like New York?

Tinea có phổ biến trong số người lớn ở các khu vực đô thị như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tinea cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tinea

Không có idiom phù hợp