Bản dịch của từ Tinea trong tiếng Việt
Tinea
Noun [U/C]
Tinea (Noun)
Ví dụ
Tinea affects many children in schools across the United States.
Tinea ảnh hưởng đến nhiều trẻ em trong các trường ở Hoa Kỳ.
Tinea does not discriminate; it can affect anyone at any age.
Tinea không phân biệt; nó có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai ở mọi độ tuổi.
Is tinea common among adults in urban areas like New York?
Tinea có phổ biến trong số người lớn ở các khu vực đô thị như New York không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tinea
Không có idiom phù hợp