Bản dịch của từ Tinier trong tiếng Việt

Tinier

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tinier (Adjective)

tˈaɪniɚ
tˈaɪniɚ
01

Nhỏ hơn về kích thước hoặc số lượng so với ai đó hoặc cái gì khác.

Smaller in size or amount than someone or something else.

Ví dụ

Her apartment is tinier than mine in downtown Chicago.

Căn hộ của cô ấy nhỏ hơn căn hộ của tôi ở Chicago.

This social media post is not tinier than the previous one.

Bài đăng trên mạng xã hội này không nhỏ hơn bài trước.

Is your new phone tinier than your old one?

Điện thoại mới của bạn có nhỏ hơn cái cũ không?

Dạng tính từ của Tinier (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tiny

Nhỏ

Tinier

Nhỏ hơn

Tiniest

Nhỏ nhất

Tinier (Adverb)

ˈtɪ.njɚ
ˈtɪ.njɚ
01

Theo cách có kích thước hoặc số lượng nhỏ hơn so với ai đó hoặc cái gì khác.

In a way that is smaller in size or amount than someone or something else.

Ví dụ

The tinier community has fewer resources than the larger city.

Cộng đồng nhỏ hơn có ít tài nguyên hơn thành phố lớn.

The tinier details in the report are often overlooked.

Các chi tiết nhỏ hơn trong báo cáo thường bị bỏ qua.

Is the tinier group more effective in social outreach?

Nhóm nhỏ hơn có hiệu quả hơn trong việc tiếp cận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tinier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] In the subsequent step, condensation occurs when water vapour cools in the sky, forming liquid droplets that create clouds [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Using thousands of colourful tiles, she intricately arranged each piece to form intricate patterns of blooming flowers and fluttering butterflies [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020
[...] For a extra cost, businesses could move to using packaging made from recyclable or biodegradable materials [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] I adore collecting works of art like jewellery because they are the ideal finishing touches to your entire outfit in addition to being accessories [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Tinier

Không có idiom phù hợp