Bản dịch của từ Tinier trong tiếng Việt
Tinier

Tinier (Adjective)
Her apartment is tinier than mine in downtown Chicago.
Căn hộ của cô ấy nhỏ hơn căn hộ của tôi ở Chicago.
This social media post is not tinier than the previous one.
Bài đăng trên mạng xã hội này không nhỏ hơn bài trước.
Is your new phone tinier than your old one?
Điện thoại mới của bạn có nhỏ hơn cái cũ không?
Dạng tính từ của Tinier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tiny Nhỏ | Tinier Nhỏ hơn | Tiniest Nhỏ nhất |
Tinier (Adverb)
The tinier community has fewer resources than the larger city.
Cộng đồng nhỏ hơn có ít tài nguyên hơn thành phố lớn.
The tinier details in the report are often overlooked.
Các chi tiết nhỏ hơn trong báo cáo thường bị bỏ qua.
Is the tinier group more effective in social outreach?
Nhóm nhỏ hơn có hiệu quả hơn trong việc tiếp cận xã hội không?
Họ từ
"Tinier" là dạng so sánh hơn của tính từ "tiny", có nghĩa là "nhỏ hơn", dùng để miêu tả kích thước hoặc số lượng của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "tinier" được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà âm "i" có thể được nhấn mạnh hơn.
Từ "tinier" xuất phát từ tính từ tiếng Anh "tiny", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tinio", có nghĩa là "nhỏ bé" hoặc "mảnh mai". Từ này đã trải qua sự tiến hóa ngữ nghĩa trong quá trình phát triển của ngôn ngữ Anh, từ hình ảnh mang tính chất vật lý cho đến ý nghĩa chỉ kích cỡ cực nhỏ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh so sánh. Hình thức so sánh hơn "tinier" tạo ra sự nhấn mạnh về mức độ nhỏ bé hơn trong mối tương quan, phản ánh sự phát triển trong cách diễn đạt cảm xúc và ý tưởng về kích thước.
Từ "tinier" là dạng so sánh hơn của tính từ "tiny", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả kích thước nhỏ hơn của một sự vật, sự việc nào đó. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này xuất hiện với tần suất trung bình, thường trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt sự so sánh về kích thước. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong văn cảnh mô tả sinh học hoặc vật lý, khi phân tích về các đối tượng có kích thước siêu nhỏ như vi khuẩn hay hạt bụi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



