Bản dịch của từ Tinkle trong tiếng Việt

Tinkle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tinkle (Noun)

ˈtɪŋ.kəl
ˈtɪŋ.kəl
01

Âm thanh chuông nhẹ, rõ ràng.

A light clear ringing sound.

Ví dụ

The tinkle of laughter filled the room during the IELTS speaking test.

Tiếng cười vang lên trong phòng thi IELTS.

There was no tinkle of glasses as the social event was alcohol-free.

Không có tiếng kính chạm nhau vì sự kiện xã hội không có rượu.

Did you hear the tinkle of the doorbell at the social gathering?

Bạn có nghe thấy tiếng chuông cửa ở buổi tụ tập xã hội không?

Dạng danh từ của Tinkle (Noun)

SingularPlural

Tinkle

Tinkles

Kết hợp từ của Tinkle (Noun)

CollocationVí dụ

Little tinkle

Tiếng lách cách

The little tinkle of laughter filled the social gathering last night.

Âm thanh cười khúc khích vang lên trong buổi gặp gỡ xã hội tối qua.

Gentle tinkle

Tiếng leng keng nhẹ nhàng

The gentle tinkle of glasses filled the room during the party.

Âm thanh nhẹ nhàng của ly vang lên trong phòng tiệc.

Soft tinkle

Âm thanh lách cách nhẹ nhàng

The soft tinkle of laughter filled the social gathering last saturday.

Âm thanh ngân nga nhẹ nhàng của tiếng cười tràn ngập buổi gặp gỡ xã hội hôm thứ bảy.

Faint tinkle

Tiếng chuông líu ríu nhẹ

The faint tinkle of laughter filled the small cafe during the event.

Âm thanh cười khúc khích nhẹ nhàng tràn ngập quán cà phê nhỏ trong sự kiện.

Tinkle (Verb)

ˈtɪŋ.kəl
ˈtɪŋ.kəl
01

Tạo ra hoặc gây ra âm thanh chuông nhẹ, rõ ràng.

Make or cause to make a light clear ringing sound.

Ví dụ

The wind chimes tinkle softly in the background of my video.

Tiếng chuông gió reo nhẹ trong nền video của tôi.

The silence was broken by the absence of tinkle from the fountain.

Sự yên lặng bị phá vỡ bởi sự thiếu tiếng chuông từ đài phun nước.

Do you think adding tinkle sounds to the presentation would be distracting?

Bạn có nghĩ việc thêm âm thanh chuông vào bài thuyết trình sẽ làm mất tập trung không?

02

Đi tiểu.

Urinate.

Ví dụ

She needed to tinkle before the IELTS speaking test.

Cô ấy cần phải đi ti ti trước bài thi nói IELTS.

He shouldn't tinkle during the IELTS writing exam.

Anh ấy không nên đi ti ti trong bài thi viết IELTS.

Do you think it's appropriate to tinkle in a social setting?

Bạn có nghĩ rằng việc đi ti ti trong môi trường xã hội là phù hợp không?

Dạng động từ của Tinkle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tinkle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tinkled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tinkled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tinkles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tinkling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tinkle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tinkle

Không có idiom phù hợp