Bản dịch của từ Tinkle trong tiếng Việt
Tinkle

Tinkle (Noun)
The tinkle of laughter filled the room during the IELTS speaking test.
Tiếng cười vang lên trong phòng thi IELTS.
There was no tinkle of glasses as the social event was alcohol-free.
Không có tiếng kính chạm nhau vì sự kiện xã hội không có rượu.
Did you hear the tinkle of the doorbell at the social gathering?
Bạn có nghe thấy tiếng chuông cửa ở buổi tụ tập xã hội không?
Dạng danh từ của Tinkle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tinkle | Tinkles |
Kết hợp từ của Tinkle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Little tinkle Tiếng lách cách | The little tinkle of laughter filled the social gathering last night. Âm thanh cười khúc khích vang lên trong buổi gặp gỡ xã hội tối qua. |
Gentle tinkle Tiếng leng keng nhẹ nhàng | The gentle tinkle of glasses filled the room during the party. Âm thanh nhẹ nhàng của ly vang lên trong phòng tiệc. |
Soft tinkle Âm thanh lách cách nhẹ nhàng | The soft tinkle of laughter filled the social gathering last saturday. Âm thanh ngân nga nhẹ nhàng của tiếng cười tràn ngập buổi gặp gỡ xã hội hôm thứ bảy. |
Faint tinkle Tiếng chuông líu ríu nhẹ | The faint tinkle of laughter filled the small cafe during the event. Âm thanh cười khúc khích nhẹ nhàng tràn ngập quán cà phê nhỏ trong sự kiện. |
Tinkle (Verb)
The wind chimes tinkle softly in the background of my video.
Tiếng chuông gió reo nhẹ trong nền video của tôi.
The silence was broken by the absence of tinkle from the fountain.
Sự yên lặng bị phá vỡ bởi sự thiếu tiếng chuông từ đài phun nước.
Do you think adding tinkle sounds to the presentation would be distracting?
Bạn có nghĩ việc thêm âm thanh chuông vào bài thuyết trình sẽ làm mất tập trung không?
Đi tiểu.
She needed to tinkle before the IELTS speaking test.
Cô ấy cần phải đi ti ti trước bài thi nói IELTS.
He shouldn't tinkle during the IELTS writing exam.
Anh ấy không nên đi ti ti trong bài thi viết IELTS.
Do you think it's appropriate to tinkle in a social setting?
Bạn có nghĩ rằng việc đi ti ti trong môi trường xã hội là phù hợp không?
Dạng động từ của Tinkle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tinkle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tinkled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tinkled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tinkles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tinkling |
Họ từ
"Tinkle" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phát ra âm thanh nhẹ, trong trẻo, giống như tiếng chuông hoặc tiếng nước chảy. Trong tiếng Anh Mỹ, "tinkle" có thể còn mang ý nghĩa chỉ hành động đi tiểu một cách nhẹ nhàng, trong khi trong tiếng Anh Anh, nghĩa này thường không được sử dụng. Về cách phát âm, từ này có phiên âm /ˈtɪŋ.kəl/ trong cả hai biến thể, tuy nhiên ngữ cảnh và sự sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Tinkle có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tinklan", có thể liên quan đến tiếng Latin "tinclāre", mang nghĩa là "vang lên, kêu". Thuật ngữ này đã phát triển trong ngữ nghĩa mô tả âm thanh nhẹ nhàng, trong trẻo, giống như tiếng chuông nhỏ hoặc những giọt nước rơi. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự chú trọng tới âm thanh và cảm giác nhẹ nhàng, phù hợp với cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh mô tả âm thanh nhẹ nhàng và dễ chịu.
Tinkle là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong bài thi nghe và nói, thường liên quan đến âm thanh nhẹ nhàng hoặc sự làm dịu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả âm thanh của chuông nhỏ hoặc tiếng nước rơi. Mặc dù không phổ biến trong văn viết học thuật, tinkle có thể xuất hiện trong văn thơ hoặc văn hóa đại chúng, thể hiện sự tươi vui hoặc nhẹ nhàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp