Bản dịch của từ Tippet trong tiếng Việt
Tippet

Tippet (Noun)
The bride wore a beautiful tippet at her wedding ceremony.
Cô dâu đã đeo một chiếc tippet đẹp trong lễ cưới.
Many guests did not wear a tippet for the formal event.
Nhiều khách mời đã không đeo tippet trong sự kiện trang trọng.
Did the performers wear a tippet during the cultural festival?
Các nghệ sĩ có đeo tippet trong lễ hội văn hóa không?
Họ từ
Tippet là một thuật ngữ tiếng Anh có nghĩa là dải vải hoặc len dài, thường được đeo quanh cổ hoặc vai để giữ ấm. Trong văn hóa thời trang, tippet có thể chỉ đến phụ kiện trang trí. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường dùng với nghĩa tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt chính là về tần suất sử dụng; trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng đôi khi trong ngữ cảnh thời trang hơn là trong ngữ cảnh thông thường.
Tippet có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tippa", có nghĩa là "mảnh vải" hoặc "đầu". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, dùng để chỉ một loại khăn choàng cổ hoặc một loại áo khoác ngắn. Theo thời gian, ý nghĩa của tippet đã mở rộng để mô tả bất kỳ vật thể nào tương tự, thường là mảnh vải hoặc đồ trang trí, trong các trang phục truyền thống hoặc nghi lễ, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong văn hóa và phong cách thời trang.
Từ "tippet" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hầu như không xuất hiện, trong khi trong phần Nói và Viết, nội dung liên quan cũng khá hạn chế. Trong các ngữ cảnh khác, "tippet" thường được dùng để chỉ một loại khăn choàng cổ, thường thấy trong thời trang hoặc trang phục truyền thống, chủ yếu trong các cuộc hội thảo về văn hóa và lịch sử trang phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp