Bản dịch của từ Tippet trong tiếng Việt

Tippet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tippet (Noun)

ˈtɪ.pət
ˈtɪ.pət
01

Một mảnh lông thú hoặc vải, thường là một phần của trang phục nghi lễ.

A piece of fur or cloth typically forming part of a ceremonial dress.

Ví dụ

The bride wore a beautiful tippet at her wedding ceremony.

Cô dâu đã đeo một chiếc tippet đẹp trong lễ cưới.

Many guests did not wear a tippet for the formal event.

Nhiều khách mời đã không đeo tippet trong sự kiện trang trọng.

Did the performers wear a tippet during the cultural festival?

Các nghệ sĩ có đeo tippet trong lễ hội văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tippet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tippet

Không có idiom phù hợp