Bản dịch của từ Tiptoeing trong tiếng Việt
Tiptoeing

Tiptoeing (Verb)
She tiptoes around the house to not wake up her roommate.
Cô ấy đi nhè nhẹ trong nhà để không đánh thức bạn cùng phòng.
He doesn't like tiptoeing in public places as it feels awkward.
Anh ấy không thích đi nhè nhẹ ở những nơi công cộng vì cảm thấy ngượng ngùng.
Do you think tiptoeing is a common practice in your culture?
Bạn có nghĩ việc đi nhè nhẹ là một thói quen phổ biến trong văn hóa của bạn không?
She was tiptoeing around the house to not wake up her parents.
Cô ấy đang đi gióng bước chân xung quanh nhà để không làm thức dậy bố mẹ cô ấy.
He wasn't tiptoeing carefully and accidentally knocked over a vase.
Anh ấy không đi gióng bước chân cẩn thận và vô tình đẩy đổ một cái lọ hoa.
Dạng động từ của Tiptoeing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tiptoe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tiptoed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tiptoed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tiptoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tiptoeing |
Tiptoeing (Noun Countable)
She practiced tiptoeing to avoid waking up her roommates.
Cô ấy luyện tập đi đầu ngón chân để tránh đánh thức bạn cùng phòng.
He was scolded for tiptoeing around the office during work hours.
Anh ấy bị mắng vì đi đầu ngón chân xung quanh văn phòng trong giờ làm việc.
Are you comfortable tiptoeing in public places to avoid noise?
Bạn có thoải mái khi đi đầu ngón chân ở nơi công cộng để tránh tiếng ồn không?
Tiptoeing is a common way to sneak up on someone silently.
Đi bằng ngón chân là cách thông thường để tiến gần ai đó một cách im lặng.
She avoided tiptoeing as it made her feel unsteady and uncomfortable.
Cô ấy tránh việc đi bằng ngón chân vì nó khiến cô ấy cảm thấy không ổn định và không thoải mái.
Họ từ
"Tiptoeing" là một từ tiếng Anh mô tả hành động di chuyển nhẹ nhàng, thường là trên mũi chân, nhằm tránh phát ra tiếng động, hoặc để không làm một ai đó chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ, "tiptoeing" dùng phổ biến trong ngữ cảnh chỉ sự nhẹ nhàng và lén lút, trong khi tiếng Anh Anh cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể được sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh văn chương. Hình thức phát âm của từ này trong cả hai biến thể gần như giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách nhấn âm và môi trường sử dụng.
Từ "tiptoeing" có nguồn gốc từ động từ "tiptoe", xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "tippen", nghĩa là đứng trên đầu ngón chân, kết hợp với "toe", nghĩa là ngón chân. Cụm từ này phản ánh hành động di chuyển nhẹ nhàng, thường liên quan đến việc cố gắng không gây tiếng ồn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "tiptoeing" không chỉ đơn thuần thể hiện một hành động vật lý mà còn ám chỉ sự thận trọng trong giao tiếp hoặc hành xử trong tình huống nhạy cảm.
Từ "tiptoeing" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi ngữ cảnh chủ yếu tập trung vào giao tiếp trực tiếp. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong đọc và viết trong các văn bản mô tả hoặc kể chuyện, nơi việc thể hiện sự cẩn trọng hoặc bí mật là cần thiết. Trong bối cảnh khác, "tiptoeing" thường được sử dụng để miêu tả hành động nhẹ nhàng, như khi đi bộ mà không phát ra tiếng ồn, thường liên quan đến sự thận trọng hoặc tôn trọng không gian riêng tư của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp