Bản dịch của từ Tire out trong tiếng Việt

Tire out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tire out (Verb)

taɪɚ aʊt
taɪɚ aʊt
01

Làm cho ai đó cảm thấy vô cùng mệt mỏi.

To make someone feel extremely tired.

Ví dụ

The long meeting really tires out the volunteers at the shelter.

Cuộc họp dài làm cho các tình nguyện viên tại trung tâm mệt mỏi.

The social event did not tire out the participants; they enjoyed it.

Sự kiện xã hội không làm các tham gia viên mệt mỏi; họ đã thích nó.

Does the charity work tire out the volunteers quickly?

Công việc từ thiện có làm các tình nguyện viên mệt mỏi nhanh chóng không?

Tire out (Phrase)

taɪɚ aʊt
taɪɚ aʊt
01

Trở nên cực kỳ mệt mỏi vì hoạt động quá nhiều.

To become extremely tired from too much activity.

Ví dụ

The long meeting tired out everyone in the room yesterday.

Cuộc họp dài đã làm mọi người trong phòng mệt mỏi hôm qua.

The volunteers did not tire out during the charity event.

Các tình nguyện viên không cảm thấy mệt mỏi trong sự kiện từ thiện.

Did the social activities tire out the participants last weekend?

Các hoạt động xã hội có làm cho những người tham gia mệt mỏi cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tire out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tire out

Không có idiom phù hợp