Bản dịch của từ Tire out trong tiếng Việt
Tire out

Tire out (Verb)
The long meeting really tires out the volunteers at the shelter.
Cuộc họp dài làm cho các tình nguyện viên tại trung tâm mệt mỏi.
The social event did not tire out the participants; they enjoyed it.
Sự kiện xã hội không làm các tham gia viên mệt mỏi; họ đã thích nó.
Does the charity work tire out the volunteers quickly?
Công việc từ thiện có làm các tình nguyện viên mệt mỏi nhanh chóng không?
Tire out (Phrase)
The long meeting tired out everyone in the room yesterday.
Cuộc họp dài đã làm mọi người trong phòng mệt mỏi hôm qua.
The volunteers did not tire out during the charity event.
Các tình nguyện viên không cảm thấy mệt mỏi trong sự kiện từ thiện.
Did the social activities tire out the participants last weekend?
Các hoạt động xã hội có làm cho những người tham gia mệt mỏi cuối tuần trước không?
" tire out" là cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy mệt mỏi hoặc kiệt sức. Trong sử dụng, cụm từ này thường được dùng để diễn tả trạng thái sau khi trải qua một hoạt động thể lực hoặc trí tuệ kéo dài. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, cả hai đều sử dụng "tire out" trong ngữ cảnh tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng "tired out" cũng phổ biến hơn.
Cụm từ "tire out" có gốc từ động từ tiếng Anh "tire", xuất phát từ từ tiếng Pháp cổ "tirer", có nghĩa là kéo hoặc làm căng. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 và liên quan đến việc làm mệt mỏi hoặc kiệt sức. Sự phát triển nghĩa của "tire out" nhấn mạnh trạng thái kiệt sức do hoạt động liên tục hoặc căng thẳng, phản ánh nội dung gốc liên quan đến việc sử dụng sức lực.
Cụm từ "tire out" thường được sử dụng trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất vừa phải. Trong Nghe, cụm từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu mô tả cảm xúc hoặc trạng thái cơ thể. Trong Viết và Đọc, "tire out" thường được sử dụng khi bàn về sức khoẻ, mệt mỏi hoặc áp lực. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày khi mô tả các hoạt động gây mệt mỏi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp