Bản dịch của từ Titian trong tiếng Việt

Titian

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Titian (Noun)

tˈɪʃn
tˈɪʃn
01

Màu nâu vàng tươi sáng, nhuốm màu vàng.

A bright auburn colour tinted with gold.

Ví dụ

The sunset painted the sky in a titian hue last evening.

Hoàng hôn đã tô màu bầu trời bằng sắc màu titian tối qua.

There are no titian flowers in our garden this year.

Năm nay không có hoa titian nào trong vườn của chúng tôi.

Is the dress you bought a titian color or something else?

Chiếc váy bạn mua có màu titian hay màu khác?

Titian (Adjective)

tˈɪʃn
tˈɪʃn
01

Có màu nâu vàng sáng, nhuốm màu vàng, đặc biệt là liên quan đến tóc.

Of a bright auburn colour tinted with gold especially in reference to hair.

Ví dụ

Her titian hair shimmered under the bright lights at the event.

Tóc màu nâu đỏ của cô ấy lấp lánh dưới ánh đèn sáng tại sự kiện.

Many people do not prefer titian shades for their hair color.

Nhiều người không thích các sắc thái màu nâu đỏ cho màu tóc của họ.

Is her hair really a titian color, or is it dyed?

Tóc của cô ấy có thật sự là màu nâu đỏ không, hay nhuộm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/titian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Titian

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.