Bản dịch của từ To be at loggerheads with someone trong tiếng Việt
To be at loggerheads with someone

To be at loggerheads with someone (Phrase)
Ở trong sự bất đồng hoặc xung đột với ai đó.
To be in disagreement or conflict with someone.
The neighbors are at loggerheads over the noise complaints.
Những người hàng xóm đang bất đồng về các khiếu nại về tiếng ồn.
They are not at loggerheads about the community garden project.
Họ không bất đồng về dự án vườn cộng đồng.
Are you at loggerheads with your friends about the party plans?
Bạn có bất đồng với bạn bè về kế hoạch buổi tiệc không?
Many friends were at loggerheads over the new social media rules.
Nhiều bạn bè đã cãi nhau về các quy định mạng xã hội mới.
They are not at loggerheads about the community event planning.
Họ không cãi nhau về việc tổ chức sự kiện cộng đồng.
Are you at loggerheads with your neighbor about the noise issue?
Bạn có cãi nhau với hàng xóm về vấn đề tiếng ồn không?
The community leaders are at loggerheads with the city council over funding.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng đang bất đồng với hội đồng thành phố về tài trợ.
They are not at loggerheads with their neighbors regarding the park renovation.
Họ không bất đồng với hàng xóm về việc cải tạo công viên.
Why are the activists at loggerheads with the local government?
Tại sao các nhà hoạt động lại bất đồng với chính quyền địa phương?
Cụm từ "to be at loggerheads with someone" nghĩa là có sự bất đồng hoặc xung đột gay gắt với ai đó. Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng tranh cãi hoặc mâu thuẫn trong quan điểm giữa hai bên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút; tiếng Anh Anh thường dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh chính thức. Trong cả hai biến thể, cách phát âm và hình thức viết vẫn giống nhau.