Bản dịch của từ To continue trong tiếng Việt

To continue

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

To continue (Verb)

tˈu kəntˈɪnju
tˈu kəntˈɪnju
01

Kiên trì trong một hoạt động hoặc quá trình.

To persist in an activity or process.

Ví dụ

Many activists continue to fight for social justice every day.

Nhiều nhà hoạt động tiếp tục đấu tranh cho công bằng xã hội mỗi ngày.

They do not continue their efforts if they face strong opposition.

Họ không tiếp tục nỗ lực nếu gặp phải sự phản đối mạnh mẽ.

Will the community continue to support local charities this year?

Cộng đồng có tiếp tục hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương năm nay không?

To continue (Phrase)

tˈu kəntˈɪnju
tˈu kəntˈɪnju
01

Tiếp tục làm việc gì đó mà không dừng lại hoặc bắt đầu lại.

To keep doing something without stopping or starting again.

Ví dụ

Many people continue to volunteer at shelters every weekend.

Nhiều người tiếp tục tình nguyện tại các nơi trú ẩn mỗi cuối tuần.

She does not continue her studies after high school graduation.

Cô ấy không tiếp tục học tập sau khi tốt nghiệp trung học.

Do you think they will continue their community service next year?

Bạn có nghĩ họ sẽ tiếp tục phục vụ cộng đồng vào năm sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/to continue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] Yet, I agree that the benefits of English's expansion will to exceed its drawbacks [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Describe a time you made a decision to wait for something
[...] This trend to grow as well, it will be interesting to see just how far this can until there is no attention span at all [...]Trích: Describe a time you made a decision to wait for something
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] If such research to be conducted, the public's health and many more lives will be threatened [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] They to wear the same jewellery out of habit, which is another factor [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with To continue

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.