Bản dịch của từ To continue trong tiếng Việt
To continue

To continue (Verb)
Many activists continue to fight for social justice every day.
Nhiều nhà hoạt động tiếp tục đấu tranh cho công bằng xã hội mỗi ngày.
They do not continue their efforts if they face strong opposition.
Họ không tiếp tục nỗ lực nếu gặp phải sự phản đối mạnh mẽ.
Will the community continue to support local charities this year?
Cộng đồng có tiếp tục hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương năm nay không?
To continue (Phrase)
Many people continue to volunteer at shelters every weekend.
Nhiều người tiếp tục tình nguyện tại các nơi trú ẩn mỗi cuối tuần.
She does not continue her studies after high school graduation.
Cô ấy không tiếp tục học tập sau khi tốt nghiệp trung học.
Do you think they will continue their community service next year?
Bạn có nghĩ họ sẽ tiếp tục phục vụ cộng đồng vào năm sau không?
Động từ "to continue" có nghĩa là duy trì hoặc kéo dài một hành động, trạng thái hoặc quá trình mà không bị gián đoạn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "to continue" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này thường áp dụng trong các khung cảnh trang trọng hơn, trong khi ở Mỹ, có thể thấy nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Cả hai phiên bản đều sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp tương tự.
Từ "continue" xuất phát từ tiếng Latinh "continuare", bao gồm tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "tinere" có nghĩa là "giữ". Xuất hiện từ thế kỷ 14, từ này ban đầu mang nghĩa "duy trì một trạng thái hay hành động". Theo thời gian, nghĩa của "continue" đã mở rộng để chỉ việc kéo dài một hành động hoặc quá trình mà không bị gián đoạn, thể hiện mối liên kết bền bỉ giữa các giai đoạn của sự việc.
Từ "to continue" là một cụm động từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc trong ngữ cảnh thảo luận về kế hoạch tương lai. Trong phần Đọc và Viết, "to continue" thường được sử dụng để chỉ sự duy trì hoặc phát triển một ý tưởng hoặc một hành động. Từ này còn được áp dụng trong nhiều ngành nghề và lĩnh vực học thuật, nhất là khi thảo luận về nghiên cứu, giáo dục và quản lý thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



