Bản dịch của từ Toadies trong tiếng Việt
Toadies

Toadies (Verb)
Many toadies flatter the wealthy during social events for personal gain.
Nhiều người nịnh bợ kẻ giàu có trong các sự kiện xã hội để lợi ích cá nhân.
Not all attendees are toadies; some are genuine in their interactions.
Không phải tất cả người tham dự đều là nịnh bợ; một số là chân thành trong giao tiếp.
Do you think toadies are effective in social networking events?
Bạn có nghĩ rằng những người nịnh bợ có hiệu quả trong các sự kiện kết nối xã hội không?
Họ từ
Todies, từ chỉ những chú chim nhỏ thuộc họ Todidae, được tìm thấy chủ yếu ở vùng Caribbean. Chúng nổi bật với màu sắc rực rỡ và giọng hót vui tươi. Todi có hai loài chính: Tody xanh (Todus subulatus) và Tody đỏ (Todus todus), mỗi loài mang những đặc điểm hình thái và sinh thái riêng biệt. Từ "todie" trong tiếng Anh cổ cũng có thể ám chỉ đến sự nịnh nọt, thể hiện sự khác biệt trong nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Toadies, từ tiếng Anh có nguồn gốc từ từ "toady" trong tiếng Anh trung cổ, bắt nguồn từ "toadeater", ám chỉ những người phục vụ cho người khác một cách phục tùng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "toad", nghĩa là "con cóc", kết hợp với "eat". Trong quá khứ, "toadeater" dùng để chỉ các cá nhân nịnh hót, hạ thấp nhân phẩm bản thân để lấy lòng sếp hoặc những người quyền lực. Hiện nay, "toadies" chỉ những người khúm núm hoặc bợ đỡ trong môi trường xã hội hoặc công sở.
Từ "toadies" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở các bài thi nghe và nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp tự nhiên hạn chế việc sử dụng từ ngữ mang tính chỉ trích. Trong phần viết và đọc, nó có thể được thấy trong các văn bản phê phán hoặc phân tích xã hội, với nghĩa chỉ những cá nhân tỏ ra nịnh bợ. Trong các tình huống thường gặp, từ này được dùng để chỉ những người phục tùng, hoặc nịnh nọt nhằm đạt lợi ích cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp