Bản dịch của từ Toadies trong tiếng Việt

Toadies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toadies (Verb)

tˈoʊdiz
tˈoʊdiz
01

Hãy hành động một cách khúm núm.

Act in an obsequious way.

Ví dụ

Many toadies flatter the wealthy during social events for personal gain.

Nhiều người nịnh bợ kẻ giàu có trong các sự kiện xã hội để lợi ích cá nhân.

Not all attendees are toadies; some are genuine in their interactions.

Không phải tất cả người tham dự đều là nịnh bợ; một số là chân thành trong giao tiếp.

Do you think toadies are effective in social networking events?

Bạn có nghĩ rằng những người nịnh bợ có hiệu quả trong các sự kiện kết nối xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Toadies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toadies

Không có idiom phù hợp