Bản dịch của từ Toadies trong tiếng Việt
Toadies
Verb
Toadies (Verb)
tˈoʊdiz
tˈoʊdiz
Ví dụ
Many toadies flatter the wealthy during social events for personal gain.
Nhiều người nịnh bợ kẻ giàu có trong các sự kiện xã hội để lợi ích cá nhân.
Not all attendees are toadies; some are genuine in their interactions.
Không phải tất cả người tham dự đều là nịnh bợ; một số là chân thành trong giao tiếp.
Do you think toadies are effective in social networking events?
Bạn có nghĩ rằng những người nịnh bợ có hiệu quả trong các sự kiện kết nối xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Toadies
Không có idiom phù hợp