Bản dịch của từ Pufferfish trong tiếng Việt

Pufferfish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pufferfish (Noun)

01

Một loài cá biển hoặc cá nước ngọt có thân hình mập mạp, thường có da gai và phồng lên như một quả bóng bay khi bị đe dọa. nó đôi khi được sử dụng làm thực phẩm, nhưng một số bộ phận có độc tính cao.

A stoutbodied marine or freshwater fish that typically has spiny skin and inflates itself like a balloon when threatened it is sometimes used as food but some parts are highly toxic.

Ví dụ

Pufferfish are often served in high-end restaurants like Nobu.

Cá nóc thường được phục vụ tại các nhà hàng cao cấp như Nobu.

Many people do not know pufferfish can be poisonous.

Nhiều người không biết cá nóc có thể độc.

Are pufferfish safe to eat in all countries?

Cá nóc có an toàn để ăn ở tất cả các quốc gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pufferfish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pufferfish

Không có idiom phù hợp