Bản dịch của từ Toady trong tiếng Việt
Toady

Toady (Noun)
Một người cư xử khúm núm với người quan trọng.
A person who behaves obsequiously to someone important.
The toady always flatters the boss to get a promotion.
Người nịnh hót luôn tâng bốc sếp để được thăng chức.
She is not a toady; she believes in earning respect honestly.
Cô ấy không phải là người nịnh hót; cô ấy tin vào việc kiếm lấy sự tôn trọng một cách trung thực.
Is being a toady a common practice in the workplace?
Việc trở thành người nịnh hót có phổ biến trong môi trường làm việc không?
Một con cá nóc.
A pufferfish.
The toady pufferfish swam gracefully in the aquarium.
Con cá nọc toady bơi một cách duyên dáng trong bể cá.
I have never seen a toady pufferfish puff up in fear.
Tôi chưa bao giờ thấy một con cá nọc toady phồng lên vì sợ hãi.
Is the toady pufferfish poisonous to touch?
Con cá nọc toady có độc khi chạm vào không?
Toady (Verb)
He toadies to his boss to get a promotion.
Anh ấy nịnh bợ sếp để được thăng chức.
She never toadies to anyone, she values honesty.
Cô ấy không bao giờ nịnh bợ ai cả, cô ấy trân trọng sự trung thực.
Does toadying help in building genuine relationships in society?
Việc nịnh bợ có giúp xây dựng mối quan hệ chân thành trong xã hội không?
Họ từ
"Toady" là một danh từ chỉ người nịnh bợ, thường thể hiện sự nịnh hót để kiếm lợi cá nhân từ những người có quyền lực. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 17, kết hợp hình ảnh con cóc, biểu trưng cho sự hạ thấp bản thân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "toady" không có sự khác biệt lớn về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "toady" ít phổ biến hơn tại các khu vực nói tiếng Anh khác ngoài nước Anh.
Từ "toady" có nguồn gốc từ từ "toad" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là con cóc, được kết hợp với phần hậu tố "-y" chỉ sự liên quan. Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 17, mô tả hành vi khúm núm, nịnh bợ của những người cố gắng thu hút sự chú ý hoặc ân sủng từ người quyền lực. Ngày nay, "toady" chỉ những cá nhân thể hiện sự nịnh nọt hoặc phục tùng một cách thái quá, phản ánh các mối quan hệ quyền lực trong xã hội.
Từ "toady" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương khi nói về sự xu nịnh hoặc những người phục vụ lợi ích của người khác một cách mù quáng. Thường gặp trong các cuộc thảo luận về chính trị, kinh doanh hoặc quan hệ xã hội, "toady" thể hiện sự phê phán đối với sự thiếu tự trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp