Bản dịch của từ Toady trong tiếng Việt

Toady

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toady (Noun)

tˈoʊdi
tˈoʊdi
01

Một người cư xử khúm núm với người quan trọng.

A person who behaves obsequiously to someone important.

Ví dụ

The toady always flatters the boss to get a promotion.

Người nịnh hót luôn tâng bốc sếp để được thăng chức.

She is not a toady; she believes in earning respect honestly.

Cô ấy không phải là người nịnh hót; cô ấy tin vào việc kiếm lấy sự tôn trọng một cách trung thực.

Is being a toady a common practice in the workplace?

Việc trở thành người nịnh hót có phổ biến trong môi trường làm việc không?

02

Một con cá nóc.

A pufferfish.

Ví dụ

The toady pufferfish swam gracefully in the aquarium.

Con cá nọc toady bơi một cách duyên dáng trong bể cá.

I have never seen a toady pufferfish puff up in fear.

Tôi chưa bao giờ thấy một con cá nọc toady phồng lên vì sợ hãi.

Is the toady pufferfish poisonous to touch?

Con cá nọc toady có độc khi chạm vào không?

Toady (Verb)

tˈoʊdi
tˈoʊdi
01

Hãy hành động một cách khúm núm.

Act in an obsequious way.

Ví dụ

He toadies to his boss to get a promotion.

Anh ấy nịnh bợ sếp để được thăng chức.

She never toadies to anyone, she values honesty.

Cô ấy không bao giờ nịnh bợ ai cả, cô ấy trân trọng sự trung thực.

Does toadying help in building genuine relationships in society?

Việc nịnh bợ có giúp xây dựng mối quan hệ chân thành trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toady/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toady

Không có idiom phù hợp