Bản dịch của từ Toddle trong tiếng Việt

Toddle

Noun [U/C]Verb

Toddle (Noun)

tˈɑdl̩
tˈɑdl̩
01

Bước đi không vững của một đứa trẻ.

A young child's unsteady walk.

Ví dụ

The toddler's toddle was adorable at the social gathering.

Bước đi chập chững của đứa trẻ rất dễ thương trong buổi gặp gỡ xã hội.

Parents often enjoy watching their child's toddle progress.

Cha mẹ thường thích xem sự tiến triển của bước đi chập chững của con.

Toddle (Verb)

tˈɑdl̩
tˈɑdl̩
01

(của trẻ nhỏ) di chuyển với những bước ngắn không vững khi tập đi.

(of a young child) move with short unsteady steps while learning to walk.

Ví dụ

The toddler toddled towards his mother for a hug.

Đứa trẻ mới biết đi đi về phía mẹ để ôm.

The baby toddled around the playground, exploring new things.

Em bé tập đi xung quanh sân chơi, khám phá điều mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toddle

Không có idiom phù hợp