Bản dịch của từ Toddle trong tiếng Việt
Toddle

Toddle (Noun)
The toddler's toddle was adorable at the social gathering.
Bước đi chập chững của đứa trẻ rất dễ thương trong buổi gặp gỡ xã hội.
Parents often enjoy watching their child's toddle progress.
Cha mẹ thường thích xem sự tiến triển của bước đi chập chững của con.
The toddler's toddle brought smiles to everyone at the social event.
Bước đi chập chững của đứa trẻ mang lại nụ cười cho mọi người tại sự kiện xã hội.
Toddle (Verb)
The toddler toddled towards his mother for a hug.
Đứa trẻ mới biết đi đi về phía mẹ để ôm.
The baby toddled around the playground, exploring new things.
Em bé tập đi xung quanh sân chơi, khám phá điều mới.
She watched her niece toddle around the living room happily.
Cô ấy nhìn cháu gái tập đi xung quanh phòng khách vui vẻ.
Họ từ
“Toddle” là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là đi lại một cách chập chững, thường dùng để chỉ hành động của trẻ em mới biết đi. Trong tiếng Anh Anh, “toddle” có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thông dụng và thân mật, trong khi tiếng Anh Mỹ thì có xu hướng sử dụng “toddler” để chỉ trẻ em ở độ tuổi này. Cả hai phiên bản đều diễn đạt cùng một khái niệm, nhưng cách dùng và tần suất có thể khác nhau giữa các vùng miền.
Từ "toddle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể liên quan đến từ "todd", có nghĩa là đi bộ nhỏ hoặc đi chập chững. Từ này được cho là xuất hiện vào khoảng thế kỷ 15, mô tả hành động đi bộ của trẻ nhỏ đang học đi. Ngày nay, "toddle" không chỉ được dùng để chỉ hành động đi chập chững của trẻ em mà còn mang hàm ý về sự di chuyển nhẹ nhàng, không vội vã, thể hiện sự tiến bộ từ giai đoạn đầu đời.
Từ "toddle" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh này, "toddle" thường liên quan đến việc mô tả hành động đi bộ của trẻ nhỏ, nhưng ít khi xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức. Ngoài ra, từ này cũng hay được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự phát triển của trẻ em, như giáo dục mầm non hoặc tâm lý nhi đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp