Bản dịch của từ Toddle trong tiếng Việt
Toddle
Noun [U/C]Verb
Toddle (Noun)
tˈɑdl̩
tˈɑdl̩
Ví dụ
The toddler's toddle was adorable at the social gathering.
Bước đi chập chững của đứa trẻ rất dễ thương trong buổi gặp gỡ xã hội.
Parents often enjoy watching their child's toddle progress.
Cha mẹ thường thích xem sự tiến triển của bước đi chập chững của con.
Toddle (Verb)
tˈɑdl̩
tˈɑdl̩
Ví dụ
The toddler toddled towards his mother for a hug.
Đứa trẻ mới biết đi đi về phía mẹ để ôm.
The baby toddled around the playground, exploring new things.
Em bé tập đi xung quanh sân chơi, khám phá điều mới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Toddle
Không có idiom phù hợp