Bản dịch của từ Toehold trong tiếng Việt

Toehold

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toehold (Noun)

tˈoʊhoʊld
tˈoʊhoʊld
01

Một nơi nhỏ mà bàn chân của một người có thể đặt vào để hỗ trợ họ, đặc biệt là khi leo núi.

A small place where a persons foot can be lodged to support them especially while climbing.

Ví dụ

The toehold on the climbing wall helped me reach the top.

Bước chân trên tường leo trợ giúp tôi đạt đến đỉnh.

She found a secure toehold on the steep slope.

Cô ấy tìm thấy một nơi chân chắc chắn trên dốc dốc.

His foot slipped from the toehold, causing him to fall.

Chân anh trượt khỏi bước chân, khiến anh ta ngã.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toehold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toehold

Không có idiom phù hợp