Bản dịch của từ Toehold trong tiếng Việt
Toehold

Toehold (Noun)
The toehold on the climbing wall helped me reach the top.
Bước chân trên tường leo trợ giúp tôi đạt đến đỉnh.
She found a secure toehold on the steep slope.
Cô ấy tìm thấy một nơi chân chắc chắn trên dốc dốc.
His foot slipped from the toehold, causing him to fall.
Chân anh trượt khỏi bước chân, khiến anh ta ngã.
Họ từ
Từ "toehold" có nghĩa là một vị trí hoặc tình huống khởi đầu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc chính trị để chỉ sự chiếm lĩnh nhỏ ban đầu nhằm tiến tới kiểm soát lớn hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, "toehold" không có biến thể khác, tuy nhiên trong tiếng Anh British, thuật ngữ này được sử dụng tương tự. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, do đó "toehold" được hiểu giống nhau trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "toehold" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ hai thành phần: "toe" (ngón chân) và "hold" (giữ). Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 trong ngữ cảnh thể thao, chỉ vị trí mà ngón chân có thể bám vào để tăng cường ổn định hoặc hỗ trợ trong các hoạt động leo trèo. Ngày nay, "toehold" còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ một vị trí khởi đầu yếu ớt trong bất kỳ lĩnh vực nào, nhằm phát triển hoặc mở rộng ảnh hưởng. Sự chuyển đổi này từ nghĩa đen sang nghĩa bóng phản ánh tính linh hoạt trong ngôn ngữ.
Từ "toehold" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế hoặc chủ đề tài chính. Trong IELTS Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về chiến lược đầu tư hoặc việc nắm giữ một vị trí nhỏ trong một tổ chức. Ngoài ra, "toehold" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh đua tranh, như thể hiện sự chiếm lĩnh ban đầu trong các cuộc thi hoặc trong các lĩnh vực khác như thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp