Bản dịch của từ Tomorrow trong tiếng Việt

Tomorrow

Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tomorrow (Noun)

təmˈɑɹoʊ
təmˈɑɹoʊ
01

Một thời điểm trong tương lai.

A time in the future

Ví dụ

Tomorrow, we will hold a community meeting at 5 PM.

Ngày mai, chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc họp cộng đồng lúc 5 giờ chiều.

Tomorrow is not a holiday for most workers in our city.

Ngày mai không phải là ngày nghỉ cho hầu hết công nhân trong thành phố của chúng tôi.

Will tomorrow bring new opportunities for social engagement?

Ngày mai có mang lại cơ hội mới cho sự tham gia xã hội không?

02

Ngày kia.

The day after today

Ví dụ

Tomorrow, I will meet Sarah at the coffee shop downtown.

Ngày mai, tôi sẽ gặp Sarah tại quán cà phê ở trung tâm.

I will not attend the social event tomorrow evening.

Tôi sẽ không tham dự sự kiện xã hội vào ngày mai.

Will you join us for dinner tomorrow at six?

Bạn có tham gia bữa tối cùng chúng tôi vào ngày mai lúc sáu không?

03

Một lời hứa hoặc kế hoạch cho tương lai.

A promise or plan for the future

Ví dụ

Tomorrow, we will discuss our social plans for the community event.

Ngày mai, chúng ta sẽ thảo luận về kế hoạch xã hội cho sự kiện cộng đồng.

I do not have any social commitments tomorrow after work.

Tôi không có bất kỳ cam kết xã hội nào vào ngày mai sau giờ làm.

What social activities are planned for tomorrow in the neighborhood?

Những hoạt động xã hội nào được lên kế hoạch cho ngày mai trong khu phố?

Tomorrow (Adverb)

təmˈɑɹoʊ
təmˈɑɹoʊ
01

Vào ngày kia.

On the day after today

Ví dụ