Bản dịch của từ Tomorrow trong tiếng Việt
Tomorrow

Tomorrow (Noun)
Tomorrow, we will hold a community meeting at 5 PM.
Ngày mai, chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc họp cộng đồng lúc 5 giờ chiều.
Tomorrow is not a holiday for most workers in our city.
Ngày mai không phải là ngày nghỉ cho hầu hết công nhân trong thành phố của chúng tôi.
Will tomorrow bring new opportunities for social engagement?
Ngày mai có mang lại cơ hội mới cho sự tham gia xã hội không?
Tomorrow, I will meet Sarah at the coffee shop downtown.
Ngày mai, tôi sẽ gặp Sarah tại quán cà phê ở trung tâm.
I will not attend the social event tomorrow evening.
Tôi sẽ không tham dự sự kiện xã hội vào ngày mai.
Will you join us for dinner tomorrow at six?
Bạn có tham gia bữa tối cùng chúng tôi vào ngày mai lúc sáu không?
Tomorrow, we will discuss our social plans for the community event.
Ngày mai, chúng ta sẽ thảo luận về kế hoạch xã hội cho sự kiện cộng đồng.
I do not have any social commitments tomorrow after work.
Tôi không có bất kỳ cam kết xã hội nào vào ngày mai sau giờ làm.
What social activities are planned for tomorrow in the neighborhood?
Những hoạt động xã hội nào được lên kế hoạch cho ngày mai trong khu phố?
Tomorrow (Adverb)
Tomorrow, we will discuss social issues in the community meeting.
Ngày mai, chúng ta sẽ thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc họp cộng đồng.
We will not meet tomorrow to talk about social changes.
Chúng ta sẽ không gặp nhau vào ngày mai để nói về những thay đổi xã hội.
Will the team present their social project tomorrow at the conference?
Nhóm sẽ trình bày dự án xã hội của họ vào ngày mai tại hội nghị chứ?
Tomorrow, we will discuss social issues in our community meeting.
Ngày mai, chúng ta sẽ thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc họp cộng đồng.
We won't solve all social problems tomorrow, but we can start.
Chúng ta sẽ không giải quyết tất cả các vấn đề xã hội vào ngày mai, nhưng có thể bắt đầu.
Will the city council address social inequalities tomorrow?
Hội đồng thành phố có giải quyết bất bình đẳng xã hội vào ngày mai không?
Từ "tomorrow" là một trạng từ chỉ thời gian, có nghĩa là "ngày mai", tức là khoảng thời gian kế tiếp sau ngày hiện tại. Trong tiếng Anh, "tomorrow" giữ nguyên cách viết và phát âm trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách nhấn âm có thể khác nhau. Từ này thường được sử dụng để diễn tả kế hoạch, dự định hoặc sự kiện sẽ xảy ra vào ngày tiếp theo.
Từ "tomorrow" có nguồn gốc từ tiếng Old English "tomorrow", kết hợp giữa từ "to" và "morrow" (có nghĩa là "buổi sáng" hoặc "ngày sau"). Chữ "morrow" lại bắt nguồn từ tiếng Old English "mōrgen", có nguồn gốc từ Proto-Germanic *murginō. Qua thời gian, "tomorrow" trở thành thuật ngữ chỉ ngày kế tiếp, phản ánh khái niệm thời gian và sự trôi chảy không ngừng của sự sống trong ngữ cảnh hiện tại. Từ này thể hiện tính chất tạm thời và tính liên tục của thời gian trong cuộc sống con người.
Từ "tomorrow" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về thời gian và kế hoạch tương lai. Trong phần Đọc và Viết, từ này cũng phổ biến khi đề cập đến các tình huống lên lịch hoặc dự đoán. Ngoài ra, "tomorrow" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện ý nghĩa của tương lai gần, đặc biệt trong các bối cảnh như hẹn hò, công việc hoặc sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


Idiom with Tomorrow
Vung tay quá trán/ Tiêu tiền như nước
To spend money recklessly; to spend money as if it were worthless or will soon be worthless.
She spends money like there's no tomorrow on designer clothes.
Cô ấy tiêu tiền như không có ngày mai vào quần áo thương hiệu.
Thành ngữ cùng nghĩa: spend money like its going out of style...