Bản dịch của từ Tone down trong tiếng Việt
Tone down

Tone down (Verb)
Để làm cho một cái gì đó ít mạnh mẽ, cực đoan, hoặc đáng chú ý.
To make something less forceful extreme or noticeable.
She decided to tone down her criticism during the community meeting.
Cô ấy quyết định giảm bớt chỉ trích trong cuộc họp cộng đồng.
They did not tone down their opinions about social issues.
Họ không giảm bớt ý kiến về các vấn đề xã hội.
Can we tone down the discussion on sensitive social topics?
Chúng ta có thể giảm bớt cuộc thảo luận về các chủ đề xã hội nhạy cảm không?
Tone down (Idiom)
She decided to tone down her speech for the social event.
Cô ấy quyết định giảm bớt giọng điệu bài phát biểu cho sự kiện xã hội.
He didn't tone down his criticism during the community meeting.
Anh ấy không giảm bớt chỉ trích trong cuộc họp cộng đồng.
Can you tone down your comments about social issues?
Bạn có thể giảm bớt những bình luận của mình về các vấn đề xã hội không?
Cụm từ "tone down" thường được sử dụng để chỉ việc làm giảm bớt sự mạnh mẽ, sắc nét hoặc kịch tính của một cái gì đó, chẳng hạn như giọng điệu, màu sắc hay cảm xúc. Trong Ngôn ngữ Anh Mỹ và Anh Anh, thuật ngữ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, "tone down" có thể được áp dụng khác nhau về mức độ trong cách giao tiếp giữa các quốc gia.
Cụm từ "tone down" có nguồn gốc từ động từ "tone" xuất phát từ tiếng Latin "tonus", có nghĩa là "âm điệu" hoặc "cao độ". "Down" là một trạng từ chỉ vị trí thấp hơn. Kết hợp lại, "tone down" mang nghĩa làm giảm độ mạnh hoặc cường độ của một cái gì đó, từ ngữ, cảm xúc hay hành động. Cụm từ này phản ánh quá trình điều chỉnh, làm cho nội dung trở nên nhẹ nhàng hoặc ít quyết liệt hơn, nhằm đạt được sự hài hòa trong giao tiếp.
Cụm từ "tone down" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng điều chỉnh ngôn ngữ phù hợp với bối cảnh giao tiếp. Trong các bài luận, việc "tone down" ngôn ngữ giúp thí sinh truyền đạt ý tưởng một cách nhẹ nhàng và thuyết phục hơn. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi điều chỉnh cách diễn đạt để tránh phản cảm hoặc làm dịu tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp