Bản dịch của từ Tonlet trong tiếng Việt

Tonlet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tonlet (Noun)

tˈʌnlɪt
tˈʌnlɪt
01

(lịch sử) một chiếc váy bọc thép dài, được thiết kế để chiến đấu trên bộ.

Historical a long armoured skirt designed for combat on foot.

Ví dụ

The tonlet was worn by soldiers in the 15th century.

Tonlet được lính mặc vào thế kỷ 15.

Many modern outfits do not include a tonlet for social events.

Nhiều trang phục hiện đại không có tonlet cho các sự kiện xã hội.

Did knights wear a tonlet during the medieval period?

Các hiệp sĩ có mặc tonlet trong thời kỳ trung cổ không?

02

(lịch sử) một trong những tấm tạo nên chiếc váy đó.

Historical one of the plates which make up such a skirt.

Ví dụ

The tonlet was popular in 18th-century French fashion among women.

Tonlet rất phổ biến trong thời trang Pháp thế kỷ 18 ở phụ nữ.

Many people do not understand the significance of a tonlet today.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của tonlet ngày nay.

Is the tonlet still relevant in modern social events?

Tonlet có còn phù hợp trong các sự kiện xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tonlet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tonlet

Không có idiom phù hợp