Bản dịch của từ Tonsils trong tiếng Việt

Tonsils

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tonsils (Noun)

tˈɑnslz
tˈɑnslz
01

Một trong hai khối mô nhỏ được tìm thấy ở phía sau cổ họng.

Either of two small masses of tissue that are found at the back of the throat.

Ví dụ

Tonsils help protect the body from infections in social gatherings.

Tonsils giúp bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng trong các buổi gặp mặt xã hội.

Many people do not realize tonsils can become infected during parties.

Nhiều người không nhận ra tonsils có thể bị nhiễm trùng trong các bữa tiệc.

Are tonsils important for our health in social situations?

Tonsils có quan trọng cho sức khỏe của chúng ta trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tonsils/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tonsils

Không có idiom phù hợp