Bản dịch của từ Tonus trong tiếng Việt
Tonus

Tonus (Noun)
Regular exercise helps improve muscle tonus for IELTS candidates.
Việc tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện sự căng cơ cho thí sinh IELTS.
Lack of sleep can negatively impact tonus, affecting speaking performance.
Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự căng cơ, ảnh hưởng đến hiệu suất nói chuyện.
Do you think stress levels can influence tonus during the test?
Bạn có nghĩ rằng mức độ căng thẳng có thể ảnh hưởng đến sự căng cơ trong khi kiểm tra không?
Họ từ
Tonus (tiếng Việt: trương lực) là thuật ngữ trong sinh lý học mô tả trạng thái căng cơ tự nhiên, thể hiện mức độ hoạt động và sức căng của cơ bắp trong cơ thể. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến chức năng cơ và sức khỏe thần kinh. Trong tiếng Anh, "tonus" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa.
Từ "tonus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tonus", có nghĩa là "âm điệu" hoặc "sự căng thẳng". Trong ngữ cảnh y học, "tonus" chỉ sự căng thẳng cơ bắp, phản ánh trạng thái sẵn sàng hoạt động của cơ thể. Lịch sử từ này được ghi nhận từ thế kỷ 18 và đã được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sinh học và thể dục. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn duy trì mối liên hệ chặt chẽ với khái niệm cơ bắp và sự hồi phục của sức khỏe.
Từ "tonus" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Nói, nơi thường ưu tiên các từ vựng thông dụng hơn. Trong phần Đọc và Viết, "tonus" có thể được sử dụng trong bối cảnh y học hoặc sinh lý học để chỉ trạng thái cơ bắp. Ngoài ra, từ này cũng gặp trong các nghiên cứu liên quan đến tâm lý học và sức khỏe tinh thần, thường được dùng để mô tả sự căng thẳng hoặc độ đàn hồi cơ thể trong tâm lý học hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp