Bản dịch của từ Tonus trong tiếng Việt

Tonus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tonus (Noun)

tˈoʊnəs
tˈoʊnəs
01

Hoạt động liên tục ở mức độ thấp của mô cơ thể, đặc biệt là trương lực cơ.

The constant lowlevel activity of a body tissue especially muscle tone.

Ví dụ

Regular exercise helps improve muscle tonus for IELTS candidates.

Việc tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện sự căng cơ cho thí sinh IELTS.

Lack of sleep can negatively impact tonus, affecting speaking performance.

Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự căng cơ, ảnh hưởng đến hiệu suất nói chuyện.

Do you think stress levels can influence tonus during the test?

Bạn có nghĩ rằng mức độ căng thẳng có thể ảnh hưởng đến sự căng cơ trong khi kiểm tra không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tonus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tonus

Không có idiom phù hợp