Bản dịch của từ Too close to call trong tiếng Việt

Too close to call

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Too close to call (Phrase)

tˈu klˈoʊs tˈu kˈɔl
tˈu klˈoʊs tˈu kˈɔl
01

Một tình huống trong đó không thể dự đoán được ai sẽ thắng hoặc khả năng thành công của mỗi người trong số hai hoặc nhiều đối thủ cạnh tranh là như nhau.

A situation in which it is not possible to predict who will win or where success is equally likely for each of two or more competitors.

Ví dụ

The election results were too close to call last night.

Kết quả bầu cử quá gần để xác định tối qua.

The competition is not too close to call this year.

Cuộc thi năm nay không quá gần để xác định.

Is the soccer match too close to call right now?

Trận bóng đá hiện tại có quá gần để xác định không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/too close to call/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Too close to call

Không có idiom phù hợp