Bản dịch của từ Too close to call trong tiếng Việt
Too close to call

Too close to call (Phrase)
The election results were too close to call last night.
Kết quả bầu cử quá gần để xác định tối qua.
The competition is not too close to call this year.
Cuộc thi năm nay không quá gần để xác định.
Is the soccer match too close to call right now?
Trận bóng đá hiện tại có quá gần để xác định không?
Cụm từ "too close to call" thường được sử dụng trong ngữ cảnh cuộc bầu cử hoặc cuộc thi để chỉ tình huống mà kết quả quá gần gũi khiến không thể xác định ai là người chiến thắng một cách rõ ràng. Cụm này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này với nghĩa tương tự và cách phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn như thể thao hoặc kinh doanh.
Cụm từ "too close to call" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hội tụ nhiều yếu tố ngữ nghĩa từ thời kỳ chiến tranh và bầu cử. "Close" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cloc", có nghĩa là "gần", trong khi "call" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "caler", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "quyết định". Cụm này biểu thị sự không chắc chắn trong việc đưa ra phán quyết, thường dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự cạnh tranh gay gắt giữa hai hoặc nhiều lựa chọn, phản ánh thực trạng không rõ ràng trong các sự kiện quyết định.
Cụm từ "too close to call" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kết quả không rõ ràng, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị và thể thao. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không phổ biến, nhưng có thể được gặp trong phần Listening hoặc Reading khi đề cập đến các cuộc bầu cử hoặc trận đấu. Trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện khi diễn đạt sự khó khăn trong việc đưa ra quyết định hoặc đánh giá kết quả, đặc biệt khi sự phân biệt giữa các lựa chọn là mong manh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp