Bản dịch của từ Toolbar trong tiếng Việt

Toolbar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toolbar (Noun)

tˈulbˌɑɹ
tˈulbˌɑɹ
01

(trong một chương trình có giao diện đồ họa người dùng) một dải biểu tượng có thể được nhấp vào để thực hiện một số chức năng nhất định.

In a program with a graphical user interface a strip of icons that can be clicked to perform certain functions.

Ví dụ

The toolbar in Facebook allows users to quickly share posts.

Thanh công cụ trên Facebook cho phép người dùng nhanh chóng chia sẻ bài viết.

The toolbar does not include options for deleting friends on Instagram.

Thanh công cụ không bao gồm tùy chọn xóa bạn bè trên Instagram.

Does the toolbar on Twitter have a button for direct messages?

Thanh công cụ trên Twitter có nút cho tin nhắn trực tiếp không?

Dạng danh từ của Toolbar (Noun)

SingularPlural

Toolbar

Toolbars

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toolbar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toolbar

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.