Bản dịch của từ Toolbar trong tiếng Việt
Toolbar

Toolbar (Noun)
The toolbar in Facebook allows users to quickly share posts.
Thanh công cụ trên Facebook cho phép người dùng nhanh chóng chia sẻ bài viết.
The toolbar does not include options for deleting friends on Instagram.
Thanh công cụ không bao gồm tùy chọn xóa bạn bè trên Instagram.
Does the toolbar on Twitter have a button for direct messages?
Thanh công cụ trên Twitter có nút cho tin nhắn trực tiếp không?
Dạng danh từ của Toolbar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Toolbar | Toolbars |
"Toolbar" là một thuật ngữ phổ biến trong công nghệ thông tin, chỉ một phần giao diện người dùng trên máy tính hoặc phần mềm, nơi chứa các biểu tượng hoặc tiện ích cho phép người sử dụng thực hiện các chức năng nhất định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, một số phần mềm có thể có cách bố trí và chức năng khác nhau giữa các phiên bản khu vực, ảnh hưởng đến cách người dùng tương tác với "toolbar".
Từ "toolbar" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần: "tool" (công cụ) và "bar" (thanh). "Tool" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *tōwalan, có nghĩa là dụng cụ hoặc thiết bị, trong khi "bar" đến từ tiếng Latinh "barra", chỉ một thanh hoặc dải. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của thanh công cụ trong các phần mềm máy tính, nơi các biểu tượng và công cụ được tổ chức theo dạng thanh, giúp người dùng truy cập nhanh chóng vào các chức năng cần thiết.
Từ "toolbar" thường xuất hiện trong bối cảnh công nghệ thông tin và phần mềm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong Reading và Listening, chủ yếu liên quan đến các bài viết về phần mềm hoặc hướng dẫn sử dụng. Tần suất sử dụng không cao trong Speaking và Writing trừ khi thí sinh thảo luận về các công cụ kỹ thuật số. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "toolbar" thường được nhắc đến khi người dùng thao tác với phần mềm, trình duyệt web hoặc ứng dụng văn phòng.