Bản dịch của từ Toothed trong tiếng Việt
Toothed

Toothed (Adjective)
Có hình dáng giống như răng.
Having projections resembling teeth.
Her toothed smile brightened the room.
Nụ cười có răng của cô ấy làm sáng phòng.
The toothed fence kept intruders out.
Bức tường răng giữ cho kẻ xâm nhập không vào được.
Is the toothed comb suitable for your hair type?
Cái lược có răng này phù hợp với kiểu tóc của bạn không?
Có răng.
Having teeth.
She has a toothed smile that lights up the room.
Cô ấy có một nụ cười răng sáng sủa chiếu sáng phòng.
His toothed grin made everyone feel at ease.
Nụ cười răng của anh ấy làm cho mọi người cảm thấy thoải mái.
Is a toothed appearance important for first impressions?
Một diện mạo có răng quan trọng cho ấn tượng đầu tiên không?
The toothed smile of the bride was captured in the wedding photos.
Nụ cười có răng của cô dâu được ghi lại trong ảnh cưới.
The toothed comb was left on the table after the hair styling session.
Cái lược có răng đã bị bỏ quên trên bàn sau buổi làm tóc.
Was the toothed necklace a family heirloom or a recent purchase?
Chiếc dây chuyền có răng là di sản gia đình hay mới mua?
Toothed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của răng.
Simple past and past participle of tooth.
She toothed her essay with relevant examples for the IELTS test.
Cô ấy đã đặt các ví dụ liên quan vào bài luận của mình cho bài kiểm tra IELTS.
He didn't tooth his speech with any statistics during the presentation.
Anh ấy không đưa thêm bất kỳ số liệu thống kê nào vào bài phát biểu của mình trong buổi thuyết trình.
Did she tooth her writing task with personal experiences for IELTS?
Cô ấy đã đặt các kinh nghiệm cá nhân vào bài viết của mình cho bài kiểm tra IELTS chưa?
Từ "toothed" là một tính từ mô tả đặc điểm của một bề mặt, thường chỉ đến sự có mặt của các răng hoặc hình dáng giống như răng. Trong ngành sinh học, nó được sử dụng để chỉ các loài động vật có đặc điểm hàm răng hoặc mỏ có răng. Ở cả Anh Anh (British English) và Anh Mỹ (American English), từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Mỹ, "toothed" có thể thường xuất hiện nhiều hơn trong mô tả công cụ hoặc thiết bị có thiết kế đặc trưng.
Từ "toothed" xuất phát từ tiếng Anh cổ "toð", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Proto-Germanic *thanōd, có nghĩa là "răng". Từ "toothed" chỉ sự hiện diện của răng hoặc hình dạng có răng cưa, liên quan chặt chẽ đến chức năng và cấu tạo sinh học. Trong lịch sử, chữ này đã được sử dụng trong các ngữ cảnh vật lý, mở rộng sang các nghĩa bóng trong ngôn ngữ hiện đại như sự phân chia hay sắc nét trong hình dạng và biểu thức.
Từ "toothed" xuất hiện ít trong bối cảnh bài thi IELTS, có thể trong phần Writing và Speaking khi mô tả đặc tính vật lý của động vật hoặc đối tượng cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "toothed" thường được sử dụng để chỉ hình dạng hoặc cấu trúc, ví dụ như "toothed gears" trong cơ khí hoặc "toothed leaves" trong sinh học thực vật. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

