Bản dịch của từ Toothpick trong tiếng Việt

Toothpick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toothpick (Noun)

01

Một miếng gỗ hoặc nhựa nhọn ngắn dùng để loại bỏ các mẩu thức ăn mắc kẹt giữa các răng.

A short pointed piece of wood or plastic used for removing bits of food lodged between the teeth.

Ví dụ

She used a toothpick after eating at the local café.

Cô ấy đã dùng một que tăm sau khi ăn ở quán cà phê địa phương.

They did not have any toothpicks at the dinner party.

Họ không có que tăm nào tại bữa tiệc tối.

Do you need a toothpick after your meal at Olive Garden?

Bạn có cần một que tăm sau bữa ăn tại Olive Garden không?

Dạng danh từ của Toothpick (Noun)

SingularPlural

Toothpick

Toothpicks

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Toothpick cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toothpick

Không có idiom phù hợp