Bản dịch của từ Topicalization trong tiếng Việt
Topicalization
Topicalization (Verb)
Topicalization helps emphasize important issues in social discussions.
Việc đưa chủ đề lên đầu giúp nhấn mạnh các vấn đề quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội.
Topicalization does not always clarify the main point of social debates.
Việc đưa chủ đề lên đầu không phải lúc nào cũng làm rõ điểm chính của các cuộc tranh luận xã hội.
Does topicalization improve understanding in social contexts like debates?
Việc đưa chủ đề lên đầu có cải thiện sự hiểu biết trong các bối cảnh xã hội như tranh luận không?
Topicalization (Noun)
Topicalization in speech can highlight important social issues effectively.
Việc đưa chủ đề lên trước trong bài phát biểu có thể làm nổi bật các vấn đề xã hội quan trọng.
Topicalization does not always improve clarity in social discussions.
Việc đưa chủ đề lên trước không phải lúc nào cũng làm rõ ràng trong các cuộc thảo luận xã hội.
How does topicalization affect the audience's understanding of social topics?
Việc đưa chủ đề lên trước ảnh hưởng như thế nào đến sự hiểu biết của khán giả về các chủ đề xã hội?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Topicalization cùng Chu Du Speak