Bản dịch của từ Topicalization trong tiếng Việt
Topicalization

Topicalization (Verb)
Topicalization helps emphasize important issues in social discussions.
Việc đưa chủ đề lên đầu giúp nhấn mạnh các vấn đề quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội.
Topicalization does not always clarify the main point of social debates.
Việc đưa chủ đề lên đầu không phải lúc nào cũng làm rõ điểm chính của các cuộc tranh luận xã hội.
Does topicalization improve understanding in social contexts like debates?
Việc đưa chủ đề lên đầu có cải thiện sự hiểu biết trong các bối cảnh xã hội như tranh luận không?
Topicalization (Noun)
Topicalization in speech can highlight important social issues effectively.
Việc đưa chủ đề lên trước trong bài phát biểu có thể làm nổi bật các vấn đề xã hội quan trọng.
Topicalization does not always improve clarity in social discussions.
Việc đưa chủ đề lên trước không phải lúc nào cũng làm rõ ràng trong các cuộc thảo luận xã hội.
How does topicalization affect the audience's understanding of social topics?
Việc đưa chủ đề lên trước ảnh hưởng như thế nào đến sự hiểu biết của khán giả về các chủ đề xã hội?
Họ từ
Topicalization là một quá trình ngữ pháp trong đó một thành phần của câu được nhấn mạnh để trở thành chủ đề chính của câu, thường nhằm thay đổi trật tự từ trong câu hoặc làm rõ thông tin. Trong tiếng Anh, topicalization thường liên quan đến các cấu trúc như "it-clefts" hoặc "wh-clefts" để tạo sự chú ý vào một phần cụ thể. Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách dùng các cấu trúc ngữ pháp này, mặc dù ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "topicalization" xuất phát từ gốc Latin "topica", có nghĩa là "điều liên quan đến nơi chốn" hoặc "chủ đề". Trong ngữ nghĩa học hiện đại, topicalization chỉ quá trình đưa một thành phần câu lên vị trí chủ đề, nhằm nhấn mạnh nó trong câu. Thuật ngữ này đã phát triển trong nghiên cứu ngữ pháp và ngữ nghĩa, phản ánh sự chú ý đối với cách mà thông tin được cấu trúc và xử lý trong ngôn ngữ.
Từ "topicalization" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu sự diễn đạt rõ ràng và mạch lạc. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu ngôn ngữ và ngữ nghĩa, chỉ quá trình mà một chủ đề được đưa lên hàng đầu trong câu nhằm nhấn mạnh hoặc thể hiện mục đích diễn đạt. Ngoài ra, trong các bài giảng ngôn ngữ, thuật ngữ này thường được thảo luận để phân tích cấu trúc câu và sự chuyển giao nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



