Bản dịch của từ Topliner trong tiếng Việt
Topliner

Topliner (Noun)
The topliner for the new hit song is Lisa Johnson.
Người viết giai điệu cho bài hát mới nổi này là Lisa Johnson.
Not every singer can be a successful topliner in the music industry.
Không phải ca sĩ nào cũng có thể trở thành một người viết giai điệu thành công trong ngành âm nhạc.
Is John Smith the topliner for the upcoming album release?
Liệu John Smith có phải là người viết giai điệu cho việc phát hành album sắp tới không?
Topliner (Adjective)
She is a talented topliner who writes catchy melodies for pop songs.
Cô ấy là một người viết bản nhạc tài năng viết những giai điệu bắt tai cho những bài hát pop.
Not every songwriter can be a successful topliner in the music industry.
Không phải tất cả các nhạc sĩ có thể trở thành một topliner thành công trong ngành âm nhạc.
Is she considered a top topliner in the current music scene?
Cô ấy có được coi là một topliner hàng đầu trong cảnh âm nhạc hiện tại không?
"Topliner" là một thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp âm nhạc, chỉ người sáng tác hoặc thực hiện phần giai điệu và lời hát chính cho một bài hát. Chức năng của topliner là rất quan trọng trong việc tạo nên sức hấp dẫn thương mại của sản phẩm âm nhạc. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ cho từ này; tuy nhiên, cách sử dụng và bối cảnh sẽ khác nhau, như trong những buổi làm việc sáng tạo ở các thị trường âm nhạc khác nhau.
Từ "topliner" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "top" (trên cùng) và "liner" (người viết lời). Sự hình thành từ này thường liên quan đến ngành công nghiệp âm nhạc, nơi "topliner" đề cập đến người sáng tác phần lời và giai điệu chính của một bài hát. Khái niệm này đã phát triển từ những năm 1990, phản ánh sự thay đổi trong vai trò sáng tác và sản xuất âm nhạc, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo ra những sản phẩm âm nhạc nổi bật.
Từ "topliner" thường xuất hiện trong bối cảnh âm nhạc và marketing, chỉ những người sáng tác hoặc trình bày các giai điệu chính trong một bài hát. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề nghệ thuật hoặc công nghiệp âm nhạc. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó là khá hạn chế so với các từ vựng phổ biến khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp