Bản dịch của từ Torr trong tiếng Việt
Torr

Torr (Noun)
The weather forecast predicted a pressure of 760 torr.
Dự báo thời tiết dự đoán áp suất là 760 torr.
The torr reading on the barometer indicated stable atmospheric conditions.
Số liệu torr trên phong vũ biểu cho thấy điều kiện khí quyển ổn định.
The torr measurement was crucial for the meteorologist's analysis.
Việc đo torr rất quan trọng đối với phân tích của nhà khí tượng học.
Họ từ
Torr là một đơn vị đo áp suất, được đặt tên theo nhà vật lý Giovanni Battista Torricelli. Một torr tương đương với áp suất của một cột thủy ngân cao 1 mm, tương đương khoảng 1/760 của áp suất khí quyển tiêu chuẩn (1 atm). Trong hệ mét, torr thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và hóa học. Mặc dù không có sự khác biệt trong phiên âm giữa Anh-Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, mã lực và cách sử dụng khác nhau có thể xảy ra, đặc biệt là khi liên quan đến tiêu chuẩn đo đạc trong các lĩnh vực khoa học khác nhau.
Từ "torr" xuất phát từ tiếng Latinh "torrere", có nghĩa là "đun nóng" hoặc "cháy". Trong bối cảnh lịch sử, định nghĩa này liên quan đến sự nở ra của khí và sự gia tăng áp suất. Thuật ngữ này đã được áp dụng trong vật lý như một đơn vị đo áp suất khí quyển. Sự liên kết này vẫn còn hiện hữu, khi "torr" chỉ định mức áp suất tương tự như mmHg, phản ánh khía cạnh nhiệt độ và áp lực trong các hiện tượng khoa học hiện đại.
Từ "torr" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được liên kết với các chủ đề khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong ngữ cảnh đo lường áp suất. "Torr" là đơn vị áp suất thường được sử dụng trong vật lý và hóa học, đặc biệt trong các nghiên cứu liên quan đến khí. Do đó, nó có thể xuất hiện trong tài liệu học thuật và các chuyên ngành liên quan.