Bản dịch của từ Torr trong tiếng Việt

Torr

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Torr (Noun)

tˈɔɹ
tɑɹ
01

Một đơn vị áp suất tương đương với 1 mm thủy ngân trong phong vũ biểu và bằng 133,32 pascal.

A unit of pressure equivalent to 1 mm of mercury in a barometer and equal to 133.32 pascals.

Ví dụ

The weather forecast predicted a pressure of 760 torr.

Dự báo thời tiết dự đoán áp suất là 760 torr.

The torr reading on the barometer indicated stable atmospheric conditions.

Số liệu torr trên phong vũ biểu cho thấy điều kiện khí quyển ổn định.

The torr measurement was crucial for the meteorologist's analysis.

Việc đo torr rất quan trọng đối với phân tích của nhà khí tượng học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/torr/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Torr

Không có idiom phù hợp