Bản dịch của từ Tot up trong tiếng Việt
Tot up

Tot up (Verb)
(nội động từ, thường dùng với to) để cộng (to).
Intransitive usually with to to add up to.
They tot up the total number of participants in the survey.
Họ tổng kết số lượng người tham gia khảo sát.
The results don't tot up to what was expected.
Kết quả không đúng như dự kiến.
Do the figures tot up with the official report?
Các con số có khớp với báo cáo chính thức không?
(chuyển tiếp) để tính tổng của một số số hoặc đại lượng.
Transitive to calculate the sum of a number of numbers or quantities.
I tot up the expenses for the month in my budget.
Tôi tính toán các chi phí trong tháng trong ngân sách của mình.
She doesn't tot up the donations correctly for the charity.
Cô ấy không tính toán đúng số tiền quyên góp cho tổ chức từ thiện.
Do you always tot up the number of words in your essays?
Bạn luôn tính toán số từ trong bài luận của mình chứ?
"Cụm động từ 'tot up' có nghĩa là tính tổng hoặc cộng lại các con số. Đây là một thuật ngữ thông dụng trong ngữ cảnh tài chính và kế toán. Trong tiếng Anh Anh (British English), 'tot up' được sử dụng phổ biến, còn trong tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ tương tự là 'add up'. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng mà không có thay đổi về nghĩa. 'Tot up' thường được dùng trong ngữ cảnh ít trang trọng hơn".
Cụm từ "tot up" có nguồn gốc từ tiếng Latin "totus", nghĩa là "toàn bộ" hoặc "tất cả". Trong tiếng Anh, từ "tot" ban đầu được sử dụng để chỉ việc tính toán hoặc tổng hợp các giá trị. Từ thế kỷ 19, "tot up" đã trở thành một cụm động từ mang nghĩa là "tính tổng" hoặc "tính toán". Ý nghĩa hiện tại phản ánh một cách tiếp cận đo lường và xác định tổng số một cách chính xác, phù hợp với nguồn gốc của nó.
Cụm động từ "tot up" thường được gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt việc tính toán hoặc tổng hợp số liệu. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong Listening và Reading có phần hạn chế hơn. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "tot up" được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến tài chính, kế toán và quản lý ngân sách, nơi mà việc tổng hợp và tính toán là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp