Bản dịch của từ Totality trong tiếng Việt
Totality
Totality (Noun)
The totality of our community's voices matters in decision-making processes.
Toàn bộ tiếng nói của cộng đồng chúng ta quan trọng trong quá trình ra quyết định.
The totality of social issues cannot be ignored in our discussions.
Toàn bộ các vấn đề xã hội không thể bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận của chúng ta.
Does the totality of public opinion influence government policies significantly?
Liệu toàn bộ ý kiến công chúng có ảnh hưởng đáng kể đến chính sách của chính phủ không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Totality cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "totality" được định nghĩa là trạng thái hoặc tình trạng toàn bộ, hoàn toàn của một sự vật hay hiện tượng nào đó. Trong ngữ cảnh thiên văn học, từ này thường được sử dụng để chỉ toàn bộ bóng tối che phủ trong một hiện tượng nhật thực. "Totality" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "totality" cũng có thể biểu thị sự tổng hợp hoàn chỉnh của các yếu tố hoặc thành phần trong một hệ thống.
Từ "totality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "totalitas", bắt nguồn từ "totus", có nghĩa là "toàn bộ". Từ này được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc điều kiện tổng thể của một sự vật, hiện tượng. Trong lịch sử, "totality" thường được dùng trong các lĩnh vực như triết học và khoa học để diễn tả sự hoàn thiện hoặc tổng thể. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với khái niệm về cái toàn vẹn, không thể tách rời của một hệ thống hay sự kiện.
Từ "totality" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến toàn bộ, sự hoàn thiện hoặc tổng thể. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong khoa học và triết học để chỉ sự hoàn chỉnh hoặc tổng thể của một hiện tượng. Sự phổ biến của nó trong các phân tích học thuật cho thấy một mức độ hiểu biết cao về khái niệm toàn diện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp