ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Totality
Trạng thái tổng thể, tức là toàn bộ số lượng hoặc phạm vi của một thứ gì đó.
The state of being total the whole amount or extent of something
Chất lượng hoặc trạng thái của sự hoàn thiện toàn diện.
The quality or condition of being total completeness
Một thực thể hoàn chỉnh hoặc tuyệt đối, toàn bộ.
A complete or absolute entity the entirety