Bản dịch của từ Totality trong tiếng Việt

Totality

Noun [U/C]

Totality (Noun)

toʊtˈæləti
toʊtˈælɪti
01

Toàn bộ một cái gì đó.

The whole of something.

Ví dụ

The totality of our community's voices matters in decision-making processes.

Toàn bộ tiếng nói của cộng đồng chúng ta quan trọng trong quá trình ra quyết định.

The totality of social issues cannot be ignored in our discussions.

Toàn bộ các vấn đề xã hội không thể bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận của chúng ta.

Does the totality of public opinion influence government policies significantly?

Liệu toàn bộ ý kiến công chúng có ảnh hưởng đáng kể đến chính sách của chính phủ không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Totality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] I agree with this viewpoint, and this essay will elaborate on my reasons [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] Personally, I agree with this view and will analyse the reasons in the following essay [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] On the other hand, formal qualifications in university, in my opinion, cannot be replaced [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
[...] However, I disagree with this point of view, and this essay will elaborate on my reasons [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023

Idiom with Totality

Không có idiom phù hợp