Bản dịch của từ Totear trong tiếng Việt

Totear

Verb

Totear (Verb)

toʊtˈiɹ
toʊtˈiɹ
01

(lỗi thời) quấy rối dữ dội; khuấy động.

(obsolete) to disturb violently; agitate.

Ví dụ

The protest toear the peace of the neighborhood.

Cuộc biểu tình làm xáo trộn sự yên bình của khu phố.

The controversial speech toears the harmony in the community.

Bài phát biểu gây tranh cãi làm xáo trộn sự hòa hợp trong cộng đồng.

02

(lỗi thời) xé nát; xé thành từng mảnh hoặc mảnh vụn; ren.

(obsolete) to tear apart; tear to pieces or shreds; rend.

Ví dụ

The mob would totear the unjust decree to show their anger.

Băng đảng sẽ totear sắc lệnh bất công để thể hiện sự tức giận của họ.

The protesters totear the oppressive laws during the demonstration.

Những người biểu tình totear các luật pháp áp đặt trong cuộc biểu tình.

03

(lỗi thời) để phá vỡ.

(obsolete) to break.

Ví dụ

The rioters tried to tear down the barricades.

Bọn bạo loạn cố gắng phá hủy hàng rào.

The protesters wanted to tear up the unjust laws.

Các người biểu tình muốn phá hủy các luật lệ bất công.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Totear

Không có idiom phù hợp