Bản dịch của từ Totear trong tiếng Việt
Totear
Verb
Totear (Verb)
toʊtˈiɹ
toʊtˈiɹ
Ví dụ
The protest toear the peace of the neighborhood.
Cuộc biểu tình làm xáo trộn sự yên bình của khu phố.
The controversial speech toears the harmony in the community.
Bài phát biểu gây tranh cãi làm xáo trộn sự hòa hợp trong cộng đồng.
Ví dụ
The mob would totear the unjust decree to show their anger.
Băng đảng sẽ totear sắc lệnh bất công để thể hiện sự tức giận của họ.
The protesters totear the oppressive laws during the demonstration.
Những người biểu tình totear các luật pháp áp đặt trong cuộc biểu tình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Totear
Không có idiom phù hợp