Bản dịch của từ Touch base trong tiếng Việt
Touch base

Touch base (Phrase)
Let's touch base later about the group project progress.
Hãy kết nối sau về tiến độ dự án nhóm.
She didn't touch base with her classmates before the presentation.
Cô ấy không liên lạc với bạn học trước bài thuyết trình.
Have you had a chance to touch base with your friends?
Bạn đã có cơ hội kết nối với bạn bè chưa?
I always touch base with my friends before making any plans.
Tôi luôn liên lạc với bạn bè trước khi lên kế hoạch.
She never touches base with her classmates outside of school.
Cô ấy không bao giờ liên lạc với bạn cùng lớp ngoài trường.
Cụm từ "touch base" có nghĩa là liên lạc hoặc trao đổi thông tin với ai đó nhằm cập nhật tình hình hoặc thảo luận về một vấn đề nào đó. Thuật ngữ này phổ biến trong ngữ cảnh công việc và giao tiếp chuyên nghiệp. Ở cả Anh và Mỹ, "touch base" giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể gặp các cách diễn đạt khác tương tự như "get in touch". Trong cả hai phiên bản, cách phát âm và cách viết đều tương đồng, nhưng "touch base" thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "touch base" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ ngữ cảnh thể thao, cụ thể là trong môn bóng chày, nơi cầu thủ phải chạm vào căn cứ để xác nhận sự hiện diện. Ý nghĩa ban đầu mang tính chất giao tiếp ngắn gọn và chính xác. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh công việc và giao tiếp xã hội, biểu thị việc kết nối hoặc trao đổi thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Cụm từ "touch base" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp không chính thức, đặc biệt trong môi trường công sở và giao dịch kinh doanh, thể hiện mục đích liên lạc hoặc cập nhật thông tin. Trong bốn thành phần của IELTS, nó có tần suất thấp hơn đối với bài thi Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong bài thi Nói và Viết khi thí sinh đề cập đến việc tương tác hoặc sách tần suất liên lạc. Cụm này thường được dùng trong bối cảnh kiểm tra tình hình hoặc thảo luận về ý tưởng trong nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp