Bản dịch của từ Toupee trong tiếng Việt

Toupee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toupee (Noun)

tupˈeɪ
tupˈeɪ
01

Một sợi tóc nhân tạo nhỏ được đeo để che chỗ hói.

A small artificial hairpiece worn to cover a bald spot.

Ví dụ

He wore a toupee to hide his baldness during the interview.

Anh ấy đội tóc giả để che đi vùng trọc đầu trong buổi phỏng vấn.

She decided against buying a toupee as a solution for baldness.

Cô ấy quyết định không mua tóc giả làm giải pháp cho vấn đề trọc đầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toupee/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.