Bản dịch của từ Toupee trong tiếng Việt

Toupee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toupee (Noun)

tupˈeɪ
tupˈeɪ
01

Một sợi tóc nhân tạo nhỏ được đeo để che chỗ hói.

A small artificial hairpiece worn to cover a bald spot.

Ví dụ

He wore a toupee to hide his baldness during the interview.

Anh ấy đội tóc giả để che đi vùng trọc đầu trong buổi phỏng vấn.

She decided against buying a toupee as a solution for baldness.

Cô ấy quyết định không mua tóc giả làm giải pháp cho vấn đề trọc đầu.

Did the man's toupee look natural or artificial during the meeting?

Chiếc tóc giả của người đàn ông có vẻ tự nhiên hay nhân tạo trong cuộc họp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toupee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toupee

Không có idiom phù hợp