Bản dịch của từ Toupee trong tiếng Việt
Toupee

Toupee (Noun)
He wore a toupee to hide his baldness during the interview.
Anh ấy đội tóc giả để che đi vùng trọc đầu trong buổi phỏng vấn.
She decided against buying a toupee as a solution for baldness.
Cô ấy quyết định không mua tóc giả làm giải pháp cho vấn đề trọc đầu.
Did the man's toupee look natural or artificial during the meeting?
Chiếc tóc giả của người đàn ông có vẻ tự nhiên hay nhân tạo trong cuộc họp?
Họ từ
Toupée (tiếng Anh: toupee) là một loại tóc giả nhỏ, thường được dùng để che khuyết điểm baldness (hói) ở đàn ông. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ "wig" để chỉ tóc giả. Tuy nhiên, wôk thường chỉ tóc giả toàn bộ, không phải chỉ là phần che khu vực bị hói. Trong văn viết, từ này phản ánh sự chú trọng đến phong cách và thẩm mỹ cá nhân.
Từ "toupee" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "toupet", xuất phát từ tiếng Latin "toppeta", nghĩa là "đỉnh" hoặc "đầu". "Toppeta" liên quan đến các vật liệu tạo thành, đặc biệt là tóc giả sử dụng để che giấu hoặc tăng cường độ dày cho tóc. Qua thời gian, "toupee" được dùng để chỉ các sản phẩm tóc giả dành cho nam giới, mang lại sự tự tin và cải thiện vẻ ngoài. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu về thẩm mỹ trong xã hội hiện đại.
Từ "toupee" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết, liên quan đến các chủ đề về thời trang hoặc sự tự tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các sản phẩm giả tóc, đặc biệt trong bối cảnh thẩm mỹ hoặc chuyển giao tuổi tác. Tính chất cụ thể và hẹp của "toupee" làm cho nó ít phổ biến hơn trong các văn bản học thuật rộng rãi hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp