Bản dịch của từ Bald trong tiếng Việt

Bald

Adjective

Bald (Adjective)

bˈɔld
bɑld
01

Không có bất kỳ chi tiết hoặc giải thích bổ sung nào; đơn giản hoặc cùn.

Not having any extra detail or explanation; plain or blunt.

Ví dụ

His bald statement shocked everyone in the room.

Tuyên bố trần trụi của anh ấy gây sốc cho mọi người trong phòng.

The bald truth about the situation was finally revealed.

Sự thật trần trụi về tình hình cuối cùng đã được tiết lộ.

02

Da đầu thiếu tóc toàn bộ hoặc một phần.

Having a scalp wholly or partly lacking hair.

Ví dụ

The bald man wore a hat to protect his head from the sun.

Người đàn ông hói đội mũ để bảo vệ đầu khỏi ánh nắng mặt trời.

The comedian joked about his bald friend's shiny head.

Người hài kịch nói đùa về đầu bóng loáng của người bạn hói.

Kết hợp từ của Bald (Adjective)

CollocationVí dụ

Nearly bald

Gần như trọc

The elderly man was nearly bald, with only a few strands left.

Người đàn ông già gần hói, chỉ còn vài sợi tóc.

Completely bald

Hoàn toàn hói đầu

He became completely bald after undergoing chemotherapy.

Anh trở nên hoàn toàn trọc sau khi trải qua hóa trị.

Totally bald

Hoàn toàn hói đầu

He became totally bald after undergoing chemotherapy.

Anh ấy trở nên hoàn toàn hói sau khi trải qua hóa trị.

Half bald

Bán trọc đầu

He was half bald at the age of 30.

Anh ấy bị hói đầu một nửa ở tuổi 30.

Quite bald

Khá hói đầu

He was quite bald, so he decided to shave his head.

Anh ấy hói đầu khá nhiều, nên anh ấy quyết định cạo đầu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bald

Không có idiom phù hợp