Bản dịch của từ Bald trong tiếng Việt
Bald
Bald (Adjective)
Không có bất kỳ chi tiết hoặc giải thích bổ sung nào; đơn giản hoặc cùn.
Not having any extra detail or explanation; plain or blunt.
His bald statement shocked everyone in the room.
Tuyên bố trần trụi của anh ấy gây sốc cho mọi người trong phòng.
The bald truth about the situation was finally revealed.
Sự thật trần trụi về tình hình cuối cùng đã được tiết lộ.
Her bald response left no room for misinterpretation.
Phản ứng trần trụi của cô ấy không để lại chỗ cho sự hiểu lầm.
The bald man wore a hat to protect his head from the sun.
Người đàn ông hói đội mũ để bảo vệ đầu khỏi ánh nắng mặt trời.
The comedian joked about his bald friend's shiny head.
Người hài kịch nói đùa về đầu bóng loáng của người bạn hói.
She felt confident embracing her baldness after chemotherapy.
Cô cảm thấy tự tin khi chấp nhận đầu hói của mình sau điều trị hóa trị.
Dạng tính từ của Bald (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bald Trụi | Balder Balder | Baldest Trọc nhất |
Kết hợp từ của Bald (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nearly bald Gần như trọc | The elderly man was nearly bald, with only a few strands left. Người đàn ông già gần hói, chỉ còn vài sợi tóc. |
Completely bald Hoàn toàn hói đầu | He became completely bald after undergoing chemotherapy. Anh trở nên hoàn toàn trọc sau khi trải qua hóa trị. |
Totally bald Hoàn toàn hói đầu | He became totally bald after undergoing chemotherapy. Anh ấy trở nên hoàn toàn hói sau khi trải qua hóa trị. |
Half bald Bán trọc đầu | He was half bald at the age of 30. Anh ấy bị hói đầu một nửa ở tuổi 30. |
Quite bald Khá hói đầu | He was quite bald, so he decided to shave his head. Anh ấy hói đầu khá nhiều, nên anh ấy quyết định cạo đầu. |
Họ từ
Từ "bald" trong tiếng Anh có nghĩa là không có hoặc ít tóc trên đầu, thường được dùng để miêu tả tình trạng hói. Phiên bản Mỹ và Anh đều sử dụng từ này, nhưng "bald" thường mang nghĩa trung tính tại Mỹ, trong khi ở Anh, nó có thể mang sắc thái tiêu cực hơn khi miêu tả ngoại hình. Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự thiếu hụt, ví dụ như "bald statement" (lời tuyên bố thẳng thắn).
Từ "bald" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "beald", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bald", nghĩa là "cam chịu" hoặc "liều lĩnh". Từ này có liên quan đến khái niệm về sự trống trải và thiếu hụt. Cùng với sự phát triển của ngôn ngữ, "bald" dần dần tập trung vào ý nghĩa chỉ tình trạng không có lông, đặc biệt là trên đầu. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự thể hiện của sự thiếu hụt hay thiếu bảo vệ.
Từ "bald" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bối cảnh viết và nói. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái không có tóc, thường liên quan đến độ tuổi hoặc các vấn đề di truyền. Trong ngữ cảnh nâng cao, "bald" cũng có thể được sử dụng như một thuật ngữ ẩn dụ để chỉ sự thiếu hụt, ví dụ như trong việc mô tả một tác phẩm nghệ thuật hay một lý thuyết thiếu chiều sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp