Bản dịch của từ Town hall trong tiếng Việt

Town hall

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Town hall (Noun)

taʊn hɑl
taʊn hɑl
01

Một tòa nhà đóng vai trò là trụ sở chính của chính quyền địa phương của thị trấn.

A building that serves as the headquarters for a towns local government.

Ví dụ

The town hall hosted a community meeting last night.

Nhà hành chính thị trấn đã tổ chức một cuộc họp cộng đồng vào tối qua.

The town hall is located in the center of the town.

Nhà hành chính thị trấn nằm ở trung tâm của thị trấn.

The mayor gave a speech at the town hall opening ceremony.

Thị trưởng đã phát biểu tại lễ khai trương nhà hành chính thị trấn.

Town hall (Idiom)

01

Một cuộc họp hoặc hội đồng công cộng được tổ chức tại tòa thị chính.

A public meeting or assembly held in a town hall.

Ví dụ

The community gathered for a town hall to discuss local issues.

Cộng đồng tụ tập để tham gia buổi họp thường kỳ.

The mayor addressed the town hall about upcoming infrastructure projects.

Thị trưởng phát biểu tại hội trường thị trấn về dự án cơ sở hạ tầng sắp tới.

Residents voiced their concerns at the town hall meeting.

Cư dân bày tỏ lo ngại tại cuộc họp ở hội trường thị trấn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Town hall cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Town hall

Không có idiom phù hợp