Bản dịch của từ Tracked vehicle trong tiếng Việt
Tracked vehicle

Tracked vehicle (Noun)
Một phương tiện di chuyển trên đường ray để sử dụng trên mặt đất gồ ghề hoặc lầy lội, đặc biệt là các phương tiện quân sự dùng để vận chuyển quân đội hoặc thiết bị.
A vehicle that moves on tracks for use over rough or muddy ground especially military vehicles used for transporting troops or equipment.
The army used tracked vehicles during the 2023 military exercise in Texas.
Quân đội đã sử dụng xe bọc thép trong cuộc tập trận quân sự năm 2023 ở Texas.
Tracked vehicles are not common in urban social services today.
Xe bọc thép không phổ biến trong các dịch vụ xã hội đô thị ngày nay.
Are tracked vehicles effective for transporting supplies in remote areas?
Xe bọc thép có hiệu quả trong việc vận chuyển hàng hóa ở vùng xa không?
Phương tiện có bánh xích (tracked vehicle) là loại phương tiện cơ giới được thiết kế với hệ thống bánh xích thay vì bánh xe, nhằm cải thiện khả năng di chuyển trên địa hình khó khăn như bùn, cát hay tuyết. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong quân đội và ngành công nghiệp xây dựng. Phiên bản của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ ở một số âm vị.
Thuật ngữ "tracked vehicle" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "tracked" có nguồn gốc từ động từ "track", có nghĩa là "theo dõi" hoặc "đi theo". Từ này được hình thành từ tiếng Pháp cổ "traker", có liên quan đến tiếng Latinh "tractus", có nghĩa là "kéo" hay "dẫn dắt". Các phương tiện có bánh xích này sử dụng hệ thống bánh xích để tăng cường khả năng di chuyển trên các địa hình khó khăn, từ đó nối kết rõ ràng giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Khái niệm "tracked vehicle" thường ít xuất hiện trong các tài liệu IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài thi liên quan đến chủ đề công nghệ hoặc giao thông. Trong các bài viết và nói, từ này thường dùng để mô tả các phương tiện vận tải, đặc biệt là trong lĩnh vực quân sự hoặc công nghiệp, như xe tăng hoặc máy xúc. Từ này cũng thường thấy trong các báo cáo kỹ thuật và tài liệu về phương tiện vận tải, cho thấy tầm quan trọng của nó trong các tình huống chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp