Bản dịch của từ Tracked vehicle trong tiếng Việt

Tracked vehicle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tracked vehicle (Noun)

ˈtræ.kədˈvɛ.hɪ.kəl
ˈtræ.kədˈvɛ.hɪ.kəl
01

Một phương tiện di chuyển trên đường ray để sử dụng trên mặt đất gồ ghề hoặc lầy lội, đặc biệt là các phương tiện quân sự dùng để vận chuyển quân đội hoặc thiết bị.

A vehicle that moves on tracks for use over rough or muddy ground especially military vehicles used for transporting troops or equipment.

Ví dụ

The army used tracked vehicles during the 2023 military exercise in Texas.

Quân đội đã sử dụng xe bọc thép trong cuộc tập trận quân sự năm 2023 ở Texas.

Tracked vehicles are not common in urban social services today.

Xe bọc thép không phổ biến trong các dịch vụ xã hội đô thị ngày nay.

Are tracked vehicles effective for transporting supplies in remote areas?

Xe bọc thép có hiệu quả trong việc vận chuyển hàng hóa ở vùng xa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tracked vehicle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tracked vehicle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.