Bản dịch của từ Tracksuit bottoms trong tiếng Việt
Tracksuit bottoms

Tracksuit bottoms (Noun)
She wore tracksuit bottoms to the gym every Monday for fitness.
Cô ấy mặc quần thể thao đến phòng gym mỗi thứ Hai để tập thể dục.
He does not like wearing tracksuit bottoms at formal events.
Anh ấy không thích mặc quần thể thao trong các sự kiện trang trọng.
Do you prefer tracksuit bottoms or shorts for outdoor activities?
Bạn thích quần thể thao hay quần đùi cho các hoạt động ngoài trời?
Quần dài thể thao, hay còn gọi là "tracksuit bottoms" trong tiếng Anh, là loại quần thường được làm từ vải mềm, có tính co giãn cao, thường được sử dụng trong thể thao hoặc để mặc thường ngày. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được gọi là "sweatpants" hoặc "athletic pants", trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "tracksuit bottoms". Mặc dù cả hai đều chỉ loại quần tương tự, "tracksuit bottoms" thường ngụ ý đến việc chúng được mặc cùng với áo khoác thể thao (tracksuit top), trong khi "sweatpants" có thể được mặc riêng lẻ.
Từ "tracksuit bottoms" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh với "tracksuit" có nguồn từ “track” (đường chạy) và “suit” (bộ đồ). Thuật ngữ diễn tả bộ quần áo thể thao, đặc biệt là phần quần, được thiết kế để thoải mái và linh hoạt trong các hoạt động thể thao. Xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 20, "tracksuit bottoms" không chỉ phục vụ cho việc tập luyện mà còn phát triển thành trang phục thời trang hàng ngày, thể hiện phong cách sống năng động.
Từ "tracksuit bottoms" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thể thao hoặc thời trang, đặc biệt là trong các cuộc hội thoại liên quan đến hoạt động thể chất hoặc phong cách ăn mặc hàng ngày. Trong văn hóa thể thao và giới trẻ hiện nay, "tracksuit bottoms" được xem là trang phục thông dụng cho việc tập luyện và sinh hoạt hàng ngày.