Bản dịch của từ Trade area trong tiếng Việt
Trade area
Noun [U/C]

Trade area(Noun)
tɹˈeɪd ˈɛɹiə
tɹˈeɪd ˈɛɹiə
01
Khu vực địa lý cụ thể mà một doanh nghiệp tiến hành bán hàng.
A specific geographic region where a business conducts sales.
Ví dụ
Ví dụ
Trade area

Khu vực địa lý cụ thể mà một doanh nghiệp tiến hành bán hàng.
A specific geographic region where a business conducts sales.