Bản dịch của từ Trade surplus trong tiếng Việt
Trade surplus

Trade surplus (Noun)
Vietnam reported a trade surplus of $5 billion last year.
Việt Nam đã báo cáo thặng dư thương mại 5 tỷ đô la năm ngoái.
The trade surplus does not benefit all sectors in the economy.
Thặng dư thương mại không mang lại lợi ích cho tất cả các lĩnh vực trong nền kinh tế.
What factors contribute to a country's trade surplus in today's economy?
Những yếu tố nào góp phần vào thặng dư thương mại của một quốc gia trong nền kinh tế hiện nay?
"Trade surplus" là thuật ngữ kinh tế chỉ tình trạng khi giá trị xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia vượt quá giá trị nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng để đánh giá sức mạnh nền kinh tế và khả năng cạnh tranh toàn cầu. Trong tiếng Anh, "trade surplus" được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc ngữ nghĩa.
Thuật ngữ "trade surplus" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "trade" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trajectus", có nghĩa là "đi qua" hoặc "vượt qua", và "surplus" từ tiếng Latin "superabundare", có nghĩa là "vượt quá". Khái niệm này đề cập đến trạng thái khi giá trị xuất khẩu của một quốc gia lớn hơn giá trị nhập khẩu, tạo ra lợi thế kinh tế. Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện đại, trade surplus trở thành chỉ số quan trọng đánh giá sức mạnh kinh tế và chính sách thương mại của các quốc gia.
Khái niệm "trade surplus" (thặng dư thương mại) thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Đọc, khi đề cập đến các chủ đề kinh tế. Tần suất xuất hiện của nó trong Thi Nói và Viết có thể thấp hơn, nhưng vẫn có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về các chính sách kinh tế. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được đề cập trong các báo cáo tài chính, bài viết nghiên cứu và các cuộc hội thảo kinh tế, thường liên quan đến phân tích thương mại quốc tế và tình hình tài chính của một quốc gia.