Bản dịch của từ Traditional value trong tiếng Việt
Traditional value

Traditional value(Noun)
Các chuẩn mực hoặc thực hành văn hóa mà một xã hội hoặc nhóm cụ thể tuân theo.
Cultural norms or practices that are adhered to by a particular society or group.
Các giá trị liên quan đến một truyền thống hoặc lịch sử cụ thể.
Values that are associated with a particular tradition or history.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Giá trị truyền thống (traditional value) đề cập đến những nguyên tắc, niềm tin và phong tục được duy trì và truyền lại qua nhiều thế hệ trong một xã hội hoặc nền văn hóa. Những giá trị này thường phản ánh sự tôn trọng lịch sử, gia đình và cộng đồng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, nhưng phong cách trình bày văn bản có thể khác nhau, ví dụ như việc sử dụng dấu phẩy và chính tả khác trong một số từ.
Giá trị truyền thống (traditional value) đề cập đến những nguyên tắc, niềm tin và phong tục được duy trì và truyền lại qua nhiều thế hệ trong một xã hội hoặc nền văn hóa. Những giá trị này thường phản ánh sự tôn trọng lịch sử, gia đình và cộng đồng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, nhưng phong cách trình bày văn bản có thể khác nhau, ví dụ như việc sử dụng dấu phẩy và chính tả khác trong một số từ.
